Danh sách các ngành, trường công bố môn thi chính năm 2014

Ban Biên tập Tuyensinh247 liệt kê cho các em các ngành, trường công bố môn thi chính năm 2014. Tên đơn vị Ký hiệu Hệ Số Bậc Mã ngành Khối Tên Ngành Môn nhân hệ số Ghi Chú Học viện An ninh nhân dân ANH ĐH D220201 Ngôn Ngữ ...

Ban Biên tập Tuyensinh247 liệt kê cho các em các ngành, trường công bố môn thi chính năm 2014.

Tên đơn vị Ký hiệu Hệ Số Bậc Mã ngành Khối Tên Ngành Môn nhân hệ số Ghi Chú
Học viện An ninh nhân dân ANH   ĐH D220201   Ngôn Ngữ Anh Tiếng Anh chưa có hệ số
Học viện An ninh nhân dân ANH   ĐH D220204   Ngôn ngữ Trung Quốc Tiếng Anh chưa có hệ số
Học viện Cảnh sát nhân dân CSH   ĐH D220201   Ngôn Ngữ Anh Tiếng Anh chưa có hệ số
Tr.ĐH Công nghiệp Hà Nội DCN 2 ĐH D220201 D1 Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh  
Tr.ĐH Công nghiệp Hà Nội DCN 2 ĐH D510401 B Công nghệ kỹ thuật Hóa học Hóa học  
Tr.ĐH Công nghiệp Hà Nội DCN 2 C510401 B Công nghệ kỹ thuật Hóa học Hóa học  
Tr.ĐH Hà Nội NHF       D Tất cả các ngành tuyển sinh theo khối D Ngoại ngữ  
Tr.ĐH Kinh tế Quốc dân KHA 2 ĐH D220201 D1 Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh  
Tr.ĐH Kinh tế Quốc dân KHA 2 ĐH D110109 A,A1,D1 Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh Tiếng Anh  
Tr.ĐH Kinh tế Quốc dân KHA 2 ĐH D110110 A1,D1 Các lớp theo chương trình định hướng nghề nghiệp Tiếng Anh  
Tr.ĐH Lâm nghiệp LNH 2 ĐH D210405 V Thiết kế nội thất Vẽ mỹ thuật  
Tr.ĐH Lâm nghiệp LNH 2 ĐH D580110 V Kiến trúc cảnh quan Vẽ mỹ thuật  
Tr.ĐH Lâm nghiệp LNH 2 ĐH D620202 V Lâm nghiệp đô thị Vẽ mỹ thuật  
Tr.ĐH Lâm nghiệp LNH 2 ĐH D580201 V Kỹ thuật công trình xây dựng Vẽ mỹ thuật  
Tr.ĐH Lâm nghiệp LNH 2 C210405 V Thiết kế nội thất Vẽ mỹ thuật  
Tr.ĐH Lâm nghiệp LNH 2 C580110 V Kiến trúc cảnh quan Vẽ mỹ thuật  
Tr.ĐH Ngoại thương NTH 2 ĐH D220201 D1 Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Tiếng Anh Thương Mại Tiếng Anh  
Tr.ĐH Ngoại thương NTH 2 ĐH D220203 D3 Ngôn ngữ Pháp - chuyên ngành Tiếng Pháp Thương Mại Tiếng Pháp  
Tr.ĐH Ngoại thương NTH 2 ĐH D220204 D1,D4 Ngôn ngữ Trung - chuyên ngành Tiếng Trung Thương Mại Tiếng Anh,Tiếng Trung  
Tr.ĐH Ngoại thương NTH 2 ĐH D220209 D1,D6 Ngôn ngữ Nhật - chuyên ngành Tiếng Nhật Thương Mại Tiếng Anh,Tiếng Nhật  
Tr.ĐH Văn hoá Hà Nội VHH 1,5 ĐH D220112 R Văn hóa các dân tộc thiểu số VN - Chuyên ngành: Tổ chức hoạt động văn hóa DTTS   Không cung cấp môn thi chính nhân hệ số
Tr.ĐH Văn hoá Hà Nội VHH 1,5 ĐH D220342 R Quản lý văn hóa - Chuyên ngành: Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật   Không cung cấp môn thi chính nhân hệ số
Tr.ĐH Đại Nam DDN 2     A,A1,D Quản trị kinh doanh A - Toán; A1 - Ngoại Ngữ; D - Ngoại ngữ  
Tr.ĐH Đại Nam   2     A,A1,D Tài chính Ngân hàng A - Toán; A1 - Ngoại Ngữ; D - Ngữ Văn  
Tr.ĐH Đại Nam   2     A,A1,D Kế Toán A - Toán; A1 - Ngoại Ngữ; D - Ngữ Văn  
Tr.ĐH Đại Nam   2     A,A1,C,D Quan hệ công chúng A - Toán; A1 - Ngoại Ngữ; C - Ngữ Văn; D - Ngữ Văn  
Tr.ĐH Đại Nam   2     A,A1 Xây dựng A - Toán; A1 - Toán  
Tr.ĐH Đại Nam   2     A,A1,D Công nghệ thông tin A - Toán; A1 - Toán; D - Toán  
Tr.ĐH Đại Nam   2     A,B Dược học A - Hóa; B - Sinh  
Tr.ĐH Đại Nam   2     V Kiến trúc Vẽ  
Tr.ĐH Đại Nam   2     D Tiếng Anh Ngoại Ngữ  
Tr.ĐH Dân lập Phương Đông DPD 2 ĐH D580102 V Kiến trúc Vẽ mỹ thuật  
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK 2 ĐH,CĐ   A   Toán  
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK 2 ĐH,CĐ   A1    
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK 2 ĐH,CĐ   C   Văn  
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK 2 ĐH,CĐ   D1   Văn  
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK 2 ĐH,CĐ   V   Vẽ mỹ thuật  
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội DQK 2 ĐH,CĐ   H   Vẽ mỹ thuật  
Tr.ĐH Nguyễn Trãi NTU 2 ĐH     Kiến Trúc Vẽ  
Tr.ĐH Nguyễn Trãi NTU 1,5 ĐH     Kiến Trúc Toán  
Tr.ĐH Nguyễn Trãi NTU 2 ĐH     Thiết Kế Đồ Họa Vẽ 1  
Tr.ĐH Nguyễn Trãi NTU 2 ĐH     Thiết Kế Đồ Họa Vẽ 2  
Tr.ĐH Nguyễn Trãi NTU 2 ĐH     Thiết kế nội thất Vẽ 1  
Tr.ĐH Nguyễn Trãi NTU 2 ĐH     Thiết kế nội thất Vẽ 2  
Tr.CĐ Sư phạm Lào Cai C08 2     D1 Sư phạm tiếng Anh Tiếng Anh  
Tr.CĐ Sư phạm Lào Cai C08 2     D1 Tiếng Anh Tiếng Anh  
Tr.CĐ Sư phạm Lào Cai C08 2     D1,D2 Tiếng Trung Quốc Tiếng Anh,Tiếng Trung  
Tr.CĐ Sư phạm Lào Cai C08 2     M Giáo dục mầm non Năng Khiếu  
Tr.CĐ Sư phạm Thái Nguyên C12 2   C140201 M Giáo dục mầm non Năng khiếu  
Tr.CĐ Sư phạm Thái Nguyên   2   C140205 T Giáo dục thể chất Năng khiếu  
Tr.CĐ Sư phạm Thái Nguyên   2   C140213 B Sư phạm sinh học Sinh  
Tr.CĐ Sư phạm Thái Nguyên   2   C220202 D1 Tiếng Anh Tiếng Anh  
Tr.CĐ Thương mại và Du lịch CTM 2     A,A1,D Quản trị Kinh doanh A,A1 - Toán; D - Văn  
Tr.CĐ Thương mại và Du lịch CTM 2     A,A1,D Kế toán A,A1 - Toán; D - Văn  
Tr.CĐ Thương mại và Du lịch CTM 2     C,D Việt nam học Văn  
Tr. ĐH Bách khoa Tp.HCM - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSB 2     V Kiến Trúc Toán  
Tr.ĐH Công nghệ thông tin – Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSC 2     A,A1 Tất cả các ngành Toán  
Tr.ĐH Kinh tế - Luật -Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSK 2     A,A1,D1 Tất cả các ngành Toán  
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSX 2     D1 Ngôn Ngữ Anh Ngoại Ngữ  
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSX 2     D1,D2 Ngôn Ngữ Nga Ngoại Ngữ  
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSX 2     D1,D3 Ngôn Ngữ Pháp Ngoại Ngữ  
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSX 2     D1,D4 Ngôn Ngữ Trung Quốc Ngoại Ngữ  
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSX 2     D1,D5 Ngôn Ngữ Đức Ngoại Ngữ  
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSX 2     D1,D3,D5 Ngôn Ngữ Tây Ba Nha Ngoại Ngữ  
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSX 2     D1,D3,D5 Ngôn Ngữ Italia Ngoại Ngữ  
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSX 2     C,D1 Văn Học Ngữ Văn  
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSX 2     C,D1 Ngôn Ngữ học Ngữ Văn  
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSX 2     C,D1 Lịch Sử Lịch Sử  
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh QSX 2     C Địa lý học Địa lý  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D140202 A,D1 Giáo dục Tiểu học Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D140204 C Giáo dục Công dân Ngữ Văn  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D140206 T Giáo dục thể chất Năng Khiếu  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D140209 A,A1 Sư phạm Toán học Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D140211 A,A1 Sư phạm Vật lý Vật lý  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D140212 A,B Sư phạm Hóa học Hóa  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D140213 B Sư phạm Sinh học Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D140217 C Sư phạm Ngữ Văn Ngữ Văn  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D140218 C Sư phạm Lịch sử Lịch Sử  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D140219 C Sư phạm địa lý Địa lý  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D140231 D1 Sư phạm tiếng Anh Tiếng Anh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D140233 D1,D3 Sư phạm Tiếng Pháp D1 - Tiếng Anh; D3 - Tiếng Pháp  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D220113 C,D1 Việt nam học Ngữ Văn  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH  D220201 D1 Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D220203 D1,D3 Ngôn ngữ Pháp D1 - Tiếng Anh; D3 - Tiếng Pháp  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D220301 C Triết học Ngữ Văn  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D220330 C Văn Học Ngữ Văn  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D310101 A,A1,D1 Kinh tế Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D310201 C Chính trị học Ngữ Văn  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D320201 A1,D1 Thông tin học Tiếng Anh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D340101 A,A1,D1 Quản trị Kinh doanh Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D340103 A,A1,D1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D340115 A,A1,D1 Marketting Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D340120 A,A1,D1 Kinh doanh quốc tế Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D340121 A,A1,D1 Kinh doanh Thương mại Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D340201 A,A1,D1 Tài chính ngân hàng Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D340302 A,A1,D1 Kiểm toán Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D420101 B Sinh học Sinh học  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D420201 A,B Công nghệ Sinh học A - Hóa; B - Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D420203 A,B Sinh học ứng dụng Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D440112 A,B Hóa học Hóa  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D440301 A,B Khoa học môi trường A - Hóa; B - Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D440306 B Khoa học đất Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D460112 A Toán ứng Dụng Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D480101 A,A1 Khoa học máy tính Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D480102 A,A1 Truyền thông và mạng máy tính Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D480103 A,A1 Kỹ thuật phần mềm Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D480104 A,A1 Hệ thống thông tin Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D480201 A,A1 Công nghệ thông tin Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D540401 A,A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học Hóa  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D510601 A,A1 Quản lý công nghiệp Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D520103 A,A1 Kỹ thuật cơ khí Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D520114 A,A1 Kỹ thuật Cơ - điện tử Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D520201 A,A1 Kỹ thuật điện - điện tử Vật lý  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D520207 A,A1 Kỹ thuật điện tử - truyền thông Vật lý  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D520214 A,A1 Kỹ thuật máy tính Vật lý  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D520216 A,A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D520320 A,A1 Kỹ thuật môi trường Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D520401 A,A1 Vật lý kỹ thuật Vật lý  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D540101 A Công nghệ thực phẩm Hóa  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D540105 A Công nghệ chế biến thủy sản Hóa  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D580201 A,A1 Kỹ thuật công trình xây dựng Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D580212 A,A1 Kỹ thuật Tài nguyên nước Vật lý  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620105 A,B Chăn nuôi A - Toán; B - Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620109 B Nông học Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620110 B Khoa học cây trồng Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620112 B Bảo vệ thực vật Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620113 B Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620115 A,A1,D1 Kinh tế nông nghiệp  Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620116 A,A1,B Phát triển nông thôn Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620205 A,A1,B Lâm sinh A- hóa học; A1 - Toán; B - Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620301 B Nuôi trồng thủy sản Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620302 B Bệnh học thủy sản Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620305 A,B Quản lý nguồn lợi thủy sản Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D640101 B Thú y Sinh  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D850101 A,A1,B Quản lý tài nguyên và môi trường Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D850102 A,A1,D1 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D850103 A,A1,B Quản lý đất đai Toán  
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D220201 D1 Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh Hòa An - Hậu Giang
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D340101 AA1,D1 Quản trị Kinh doanh Toán Hòa An - Hậu Giang
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D480201 A,A1 Công nghệ thông tin Toán Hòa An - Hậu Giang
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D580201 A,A1 Kỹ thuật công trình xây dựng Toán Hòa An - Hậu Giang
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620109 B Nông học Sinh Hòa An - Hậu Giang
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620116 A,A1,B Phát triển nông thôn Toán Hòa An - Hậu Giang
Tr.ĐH Cần Thơ TCT 2 ĐH D620301 B Nuôi trồng thủy sản Sinh Hòa An - Hậu Giang
Tr.ĐH Quy Nhơn DQN 2 ĐH D140206   Giáo dục thể chất Năng Khiếu  
Tr.ĐH Quy Nhơn DQN 2 ĐH D140231   Sư phạm tiếng anh Tiếng Anh  
Tr.ĐH Quy Nhơn DQN 2 ĐH D220201   Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh  
Tr.ĐH Sài Gòn SGD
0