05/06/2018, 19:22
Danh sách các ngành, trường công bố môn thi chính năm 2014
Ban Biên tập Tuyensinh247 liệt kê cho các em các ngành, trường công bố môn thi chính năm 2014. Tên đơn vị Ký hiệu Hệ Số Bậc Mã ngành Khối Tên Ngành Môn nhân hệ số Ghi Chú Học viện An ninh nhân dân ANH ĐH D220201 Ngôn Ngữ ...
Ban Biên tập Tuyensinh247 liệt kê cho các em các ngành, trường công bố môn thi chính năm 2014.
Tên đơn vị | Ký hiệu | Hệ Số | Bậc | Mã ngành | Khối | Tên Ngành | Môn nhân hệ số | Ghi Chú |
Học viện An ninh nhân dân | ANH | ĐH | D220201 | Ngôn Ngữ Anh | Tiếng Anh | chưa có hệ số | ||
Học viện An ninh nhân dân | ANH | ĐH | D220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Anh | chưa có hệ số | ||
Học viện Cảnh sát nhân dân | CSH | ĐH | D220201 | Ngôn Ngữ Anh | Tiếng Anh | chưa có hệ số | ||
Tr.ĐH Công nghiệp Hà Nội | DCN | 2 | ĐH | D220201 | D1 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh | |
Tr.ĐH Công nghiệp Hà Nội | DCN | 2 | ĐH | D510401 | B | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | Hóa học | |
Tr.ĐH Công nghiệp Hà Nội | DCN | 2 | CĐ | C510401 | B | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | Hóa học | |
Tr.ĐH Hà Nội | NHF | D | Tất cả các ngành tuyển sinh theo khối D | Ngoại ngữ | ||||
Tr.ĐH Kinh tế Quốc dân | KHA | 2 | ĐH | D220201 | D1 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh | |
Tr.ĐH Kinh tế Quốc dân | KHA | 2 | ĐH | D110109 | A,A1,D1 | Quản trị kinh doanh học bằng Tiếng Anh | Tiếng Anh | |
Tr.ĐH Kinh tế Quốc dân | KHA | 2 | ĐH | D110110 | A1,D1 | Các lớp theo chương trình định hướng nghề nghiệp | Tiếng Anh | |
Tr.ĐH Lâm nghiệp | LNH | 2 | ĐH | D210405 | V | Thiết kế nội thất | Vẽ mỹ thuật | |
Tr.ĐH Lâm nghiệp | LNH | 2 | ĐH | D580110 | V | Kiến trúc cảnh quan | Vẽ mỹ thuật | |
Tr.ĐH Lâm nghiệp | LNH | 2 | ĐH | D620202 | V | Lâm nghiệp đô thị | Vẽ mỹ thuật | |
Tr.ĐH Lâm nghiệp | LNH | 2 | ĐH | D580201 | V | Kỹ thuật công trình xây dựng | Vẽ mỹ thuật | |
Tr.ĐH Lâm nghiệp | LNH | 2 | CĐ | C210405 | V | Thiết kế nội thất | Vẽ mỹ thuật | |
Tr.ĐH Lâm nghiệp | LNH | 2 | CĐ | C580110 | V | Kiến trúc cảnh quan | Vẽ mỹ thuật | |
Tr.ĐH Ngoại thương | NTH | 2 | ĐH | D220201 | D1 | Ngôn ngữ Anh - chuyên ngành Tiếng Anh Thương Mại | Tiếng Anh | |
Tr.ĐH Ngoại thương | NTH | 2 | ĐH | D220203 | D3 | Ngôn ngữ Pháp - chuyên ngành Tiếng Pháp Thương Mại | Tiếng Pháp | |
Tr.ĐH Ngoại thương | NTH | 2 | ĐH | D220204 | D1,D4 | Ngôn ngữ Trung - chuyên ngành Tiếng Trung Thương Mại | Tiếng Anh,Tiếng Trung | |
Tr.ĐH Ngoại thương | NTH | 2 | ĐH | D220209 | D1,D6 | Ngôn ngữ Nhật - chuyên ngành Tiếng Nhật Thương Mại | Tiếng Anh,Tiếng Nhật | |
Tr.ĐH Văn hoá Hà Nội | VHH | 1,5 | ĐH | D220112 | R | Văn hóa các dân tộc thiểu số VN - Chuyên ngành: Tổ chức hoạt động văn hóa DTTS | Không cung cấp môn thi chính nhân hệ số | |
Tr.ĐH Văn hoá Hà Nội | VHH | 1,5 | ĐH | D220342 | R | Quản lý văn hóa - Chuyên ngành: Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | Không cung cấp môn thi chính nhân hệ số | |
Tr.ĐH Đại Nam | DDN | 2 | A,A1,D | Quản trị kinh doanh | A - Toán; A1 - Ngoại Ngữ; D - Ngoại ngữ | |||
Tr.ĐH Đại Nam | 2 | A,A1,D | Tài chính Ngân hàng | A - Toán; A1 - Ngoại Ngữ; D - Ngữ Văn | ||||
Tr.ĐH Đại Nam | 2 | A,A1,D | Kế Toán | A - Toán; A1 - Ngoại Ngữ; D - Ngữ Văn | ||||
Tr.ĐH Đại Nam | 2 | A,A1,C,D | Quan hệ công chúng | A - Toán; A1 - Ngoại Ngữ; C - Ngữ Văn; D - Ngữ Văn | ||||
Tr.ĐH Đại Nam | 2 | A,A1 | Xây dựng | A - Toán; A1 - Toán | ||||
Tr.ĐH Đại Nam | 2 | A,A1,D | Công nghệ thông tin | A - Toán; A1 - Toán; D - Toán | ||||
Tr.ĐH Đại Nam | 2 | A,B | Dược học | A - Hóa; B - Sinh | ||||
Tr.ĐH Đại Nam | 2 | V | Kiến trúc | Vẽ | ||||
Tr.ĐH Đại Nam | 2 | D | Tiếng Anh | Ngoại Ngữ | ||||
Tr.ĐH Dân lập Phương Đông | DPD | 2 | ĐH | D580102 | V | Kiến trúc | Vẽ mỹ thuật | |
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | DQK | 2 | ĐH,CĐ | A | Toán | |||
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | DQK | 2 | ĐH,CĐ | A1 | Lý | |||
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | DQK | 2 | ĐH,CĐ | C | Văn | |||
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | DQK | 2 | ĐH,CĐ | D1 | Văn | |||
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | DQK | 2 | ĐH,CĐ | V | Vẽ mỹ thuật | |||
Tr.ĐH Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | DQK | 2 | ĐH,CĐ | H | Vẽ mỹ thuật | |||
Tr.ĐH Nguyễn Trãi | NTU | 2 | ĐH | Kiến Trúc | Vẽ | |||
Tr.ĐH Nguyễn Trãi | NTU | 1,5 | ĐH | Kiến Trúc | Toán | |||
Tr.ĐH Nguyễn Trãi | NTU | 2 | ĐH | Thiết Kế Đồ Họa | Vẽ 1 | |||
Tr.ĐH Nguyễn Trãi | NTU | 2 | ĐH | Thiết Kế Đồ Họa | Vẽ 2 | |||
Tr.ĐH Nguyễn Trãi | NTU | 2 | ĐH | Thiết kế nội thất | Vẽ 1 | |||
Tr.ĐH Nguyễn Trãi | NTU | 2 | ĐH | Thiết kế nội thất | Vẽ 2 | |||
Tr.CĐ Sư phạm Lào Cai | C08 | 2 | D1 | Sư phạm tiếng Anh | Tiếng Anh | |||
Tr.CĐ Sư phạm Lào Cai | C08 | 2 | D1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||
Tr.CĐ Sư phạm Lào Cai | C08 | 2 | D1,D2 | Tiếng Trung Quốc | Tiếng Anh,Tiếng Trung | |||
Tr.CĐ Sư phạm Lào Cai | C08 | 2 | M | Giáo dục mầm non | Năng Khiếu | |||
Tr.CĐ Sư phạm Thái Nguyên | C12 | 2 | C140201 | M | Giáo dục mầm non | Năng khiếu | ||
Tr.CĐ Sư phạm Thái Nguyên | 2 | C140205 | T | Giáo dục thể chất | Năng khiếu | |||
Tr.CĐ Sư phạm Thái Nguyên | 2 | C140213 | B | Sư phạm sinh học | Sinh | |||
Tr.CĐ Sư phạm Thái Nguyên | 2 | C220202 | D1 | Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||
Tr.CĐ Thương mại và Du lịch | CTM | 2 | A,A1,D | Quản trị Kinh doanh | A,A1 - Toán; D - Văn | |||
Tr.CĐ Thương mại và Du lịch | CTM | 2 | A,A1,D | Kế toán | A,A1 - Toán; D - Văn | |||
Tr.CĐ Thương mại và Du lịch | CTM | 2 | C,D | Việt nam học | Văn | |||
Tr. ĐH Bách khoa Tp.HCM - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSB | 2 | V | Kiến Trúc | Toán | |||
Tr.ĐH Công nghệ thông tin – Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSC | 2 | A,A1 | Tất cả các ngành | Toán | |||
Tr.ĐH Kinh tế - Luật -Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSK | 2 | A,A1,D1 | Tất cả các ngành | Toán | |||
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSX | 2 | D1 | Ngôn Ngữ Anh | Ngoại Ngữ | |||
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSX | 2 | D1,D2 | Ngôn Ngữ Nga | Ngoại Ngữ | |||
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSX | 2 | D1,D3 | Ngôn Ngữ Pháp | Ngoại Ngữ | |||
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSX | 2 | D1,D4 | Ngôn Ngữ Trung Quốc | Ngoại Ngữ | |||
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSX | 2 | D1,D5 | Ngôn Ngữ Đức | Ngoại Ngữ | |||
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSX | 2 | D1,D3,D5 | Ngôn Ngữ Tây Ba Nha | Ngoại Ngữ | |||
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSX | 2 | D1,D3,D5 | Ngôn Ngữ Italia | Ngoại Ngữ | |||
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSX | 2 | C,D1 | Văn Học | Ngữ Văn | |||
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSX | 2 | C,D1 | Ngôn Ngữ học | Ngữ Văn | |||
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSX | 2 | C,D1 | Lịch Sử | Lịch Sử | |||
Tr.ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP.Hồ chí Minh | QSX | 2 | C | Địa lý học | Địa lý | |||
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D140202 | A,D1 | Giáo dục Tiểu học | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D140204 | C | Giáo dục Công dân | Ngữ Văn | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D140206 | T | Giáo dục thể chất | Năng Khiếu | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D140209 | A,A1 | Sư phạm Toán học | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D140211 | A,A1 | Sư phạm Vật lý | Vật lý | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D140212 | A,B | Sư phạm Hóa học | Hóa | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D140213 | B | Sư phạm Sinh học | Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D140217 | C | Sư phạm Ngữ Văn | Ngữ Văn | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D140218 | C | Sư phạm Lịch sử | Lịch Sử | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D140219 | C | Sư phạm địa lý | Địa lý | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D140231 | D1 | Sư phạm tiếng Anh | Tiếng Anh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D140233 | D1,D3 | Sư phạm Tiếng Pháp | D1 - Tiếng Anh; D3 - Tiếng Pháp | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D220113 | C,D1 | Việt nam học | Ngữ Văn | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D220201 | D1 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D220203 | D1,D3 | Ngôn ngữ Pháp | D1 - Tiếng Anh; D3 - Tiếng Pháp | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D220301 | C | Triết học | Ngữ Văn | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D220330 | C | Văn Học | Ngữ Văn | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D310101 | A,A1,D1 | Kinh tế | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D310201 | C | Chính trị học | Ngữ Văn | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D320201 | A1,D1 | Thông tin học | Tiếng Anh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D340101 | A,A1,D1 | Quản trị Kinh doanh | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D340103 | A,A1,D1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D340115 | A,A1,D1 | Marketting | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D340120 | A,A1,D1 | Kinh doanh quốc tế | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D340121 | A,A1,D1 | Kinh doanh Thương mại | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D340201 | A,A1,D1 | Tài chính ngân hàng | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D340302 | A,A1,D1 | Kiểm toán | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D420101 | B | Sinh học | Sinh học | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D420201 | A,B | Công nghệ Sinh học | A - Hóa; B - Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D420203 | A,B | Sinh học ứng dụng | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D440112 | A,B | Hóa học | Hóa | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D440301 | A,B | Khoa học môi trường | A - Hóa; B - Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D440306 | B | Khoa học đất | Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D460112 | A | Toán ứng Dụng | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D480101 | A,A1 | Khoa học máy tính | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D480102 | A,A1 | Truyền thông và mạng máy tính | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D480103 | A,A1 | Kỹ thuật phần mềm | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D480104 | A,A1 | Hệ thống thông tin | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D480201 | A,A1 | Công nghệ thông tin | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D540401 | A,A1 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Hóa | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D510601 | A,A1 | Quản lý công nghiệp | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D520103 | A,A1 | Kỹ thuật cơ khí | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D520114 | A,A1 | Kỹ thuật Cơ - điện tử | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D520201 | A,A1 | Kỹ thuật điện - điện tử | Vật lý | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D520207 | A,A1 | Kỹ thuật điện tử - truyền thông | Vật lý | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D520214 | A,A1 | Kỹ thuật máy tính | Vật lý | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D520216 | A,A1 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D520320 | A,A1 | Kỹ thuật môi trường | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D520401 | A,A1 | Vật lý kỹ thuật | Vật lý | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D540101 | A | Công nghệ thực phẩm | Hóa | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D540105 | A | Công nghệ chế biến thủy sản | Hóa | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D580201 | A,A1 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D580212 | A,A1 | Kỹ thuật Tài nguyên nước | Vật lý | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620105 | A,B | Chăn nuôi | A - Toán; B - Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620109 | B | Nông học | Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620110 | B | Khoa học cây trồng | Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620112 | B | Bảo vệ thực vật | Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620113 | B | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620115 | A,A1,D1 | Kinh tế nông nghiệp | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620116 | A,A1,B | Phát triển nông thôn | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620205 | A,A1,B | Lâm sinh | A- hóa học; A1 - Toán; B - Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620301 | B | Nuôi trồng thủy sản | Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620302 | B | Bệnh học thủy sản | Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620305 | A,B | Quản lý nguồn lợi thủy sản | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D640101 | B | Thú y | Sinh | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D850101 | A,A1,B | Quản lý tài nguyên và môi trường | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D850102 | A,A1,D1 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D850103 | A,A1,B | Quản lý đất đai | Toán | |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D220201 | D1 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh | Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D340101 | AA1,D1 | Quản trị Kinh doanh | Toán | Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D480201 | A,A1 | Công nghệ thông tin | Toán | Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D580201 | A,A1 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Toán | Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620109 | B | Nông học | Sinh | Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620116 | A,A1,B | Phát triển nông thôn | Toán | Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Cần Thơ | TCT | 2 | ĐH | D620301 | B | Nuôi trồng thủy sản | Sinh | Hòa An - Hậu Giang |
Tr.ĐH Quy Nhơn | DQN | 2 | ĐH | D140206 | Giáo dục thể chất | Năng Khiếu | ||
Tr.ĐH Quy Nhơn | DQN | 2 | ĐH | D140231 | Sư phạm tiếng anh | Tiếng Anh | ||
Tr.ĐH Quy Nhơn | DQN | 2 | ĐH | D220201 | Ngôn ngữ Anh | Tiếng Anh | ||
Tr.ĐH Sài Gòn | SGD |
Có thể bạn quan tâm
0
|