TT
|
Mã trường
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Điểm ngưỡng ĐKXT*(tổng điểm 3 môn thi)
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
Ghi chú
|
|
|
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ, ĐHQGHN
|
|
1. Nhóm ngành Công nghệ thông tin và Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
|
|
1
|
QHI
|
52480101
|
Khoa học Máy tính
|
20
|
A00
|
A02
|
|
|
|
|
2
|
QHI
|
52480201
|
Công nghệ Thông tin
|
20
|
A00
|
A02
|
|
|
|
|
3
|
QHI
|
52480201 (NB)
|
Công nghệ Thông tin định hướng thị trường Nhật Bản
|
20
|
A00
|
A02
|
|
|
|
|
4
|
QHI
|
52480104
|
Hệ thống Thông tin
|
20
|
A00
|
A02
|
|
|
|
|
5
|
QHI
|
52480102
|
Truyền thông và Mạng máy tính
|
20
|
A00
|
A02
|
|
|
|
|
6
|
QHI
|
52510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
20
|
A00
|
A02
|
|
|
|
|
7
|
QHI
|
52520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
20
|
A00
|
A02
|
|
|
|
|
2. Nhóm ngành Vật lí kĩ thuật
|
|
7
|
QHI
|
QHI.TĐ1
|
Kỹ thuật năng lượng
|
16
|
A00
|
A02
|
|
|
|
|
8
|
QHI
|
52520401
|
Vật lí kỹ thuật
|
16
|
A00
|
A02
|
|
|
|
|
3. Nhóm ngành Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử và Cơ kĩ thuật
|
|
9
|
QHI
|
52520101
|
Cơ kỹ thuật
|
16
|
A00
|
A02
|
|
|
|
|
10
|
QHI
|
52510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
16
|
A00
|
A02
|
|
|
|
|
11
|
QHI
|
QHI.TĐ2
|
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng-Giao thông
|
16
|
A00
|
A02
|
|
|
|
|
4. Các CTĐT chất lượng cao đáp ứng Thông tư 23/2014
|
|
12
|
QHI
|
52480101 (CLC)
|
Khoa học Máy tính
|
16
|
A01
|
D07
|
D08
|
|
|
|
13
|
QHI
|
52510302 (CLC)
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
16
|
A01
|
D07
|
D08
|
|
|
|
II. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQGHN
|
|
1
|
QHT
|
52460101
|
Toán học
|
17.5
|
A00
|
A01
|
D07
|
D08
|
|
|
2
|
QHT
|
Thí điểm
|
Toán – Tin ứng dụng
|
17.5
|
A00
|
A01
|
D07
|
D08
|
|
|
3
|
QHT
|
52460115
|
Toán cơ
|
17.5
|
A00
|
A01
|
D07
|
D08
|
|
|
4
|
QHT
|
52480105
|
Máy tính và khoa học thông tin
|
17.5
|
A00
|
A01
|
D07
|
D08
|
|
|
5
|
QHT
|
52440102
|
Vật lí học
|
17.5
|
A00
|
A01
|
A02
|
C01
|
|
|
6
|
QHT
|
52430122
|
Khoa học vật liệu
|
15.5
|
A00
|
A01
|
A02
|
C01
|
|
|
7
|
QHT
|
52520403
|
Công nghệ hạt nhân
|
17.5
|
A00
|
A01
|
A02
|
C01
|
|
|
8
|
QHT
|
52440221
|
Khí tượng học
|
15.5
|
A00
|
A01
|
A14
|
D10
|
|
|
9
|
QHT
|
52440224
|
Thủy văn
|
15.5
|
A00
|
A01
|
A14
|
D10
|
|
|
10
|
QHT
|
52440228
|
Hải dương học
|
15.5
|
A00
|
A01
|
A14
|
D10
|
|
|
11
|
QHT
|
52440112
|
Hoá học
|
17.5
|
A00
|
B00
|
C02
|
D07
|
|
|
12
|
QHT
|
52510401
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
17.5
|
A00
|
B00
|
C02
|
D07
|
|
|
13
|
QHT
|
52720403
|
Hoá dược
|
19.5
|
A00
|
B00
|
C02
|
D07
|
|
|
14
|
QHT
|
52510401 (CLC) (*)
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học (CTĐT CLC)
|
15.5
|
A00
|
B00
|
C02
|
D07
|
*Tiếng Anh đạt tối thiểu 5/10 điểm
|
|
15
|
QHT
|
52440217
|
Địa lí tự nhiên
|
15.5
|
A00
|
A01
|
B00
|
C04
|
|
|
16
|
QHT
|
52850103
|
Quản lý đất đai
|
17.5
|
A00
|
A01
|
B00
|
C04
|
|
|
17
|
QHT
|
52440201
|
Địa chất học
|
15.5
|
A00
|
A01
|
D01
|
D90
|
|
|
18
|
QHT
|
52520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
15.5
|
A00
|
A01
|
D01
|
D90
|
|
|
19
|
QHT
|
52850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
17.5
|
A00
|
A01
|
D01
|
D90
|
|
|
20
|
QHT
|
52420101
|
Sinh học
|
17.5
|
A00
|
B00
|
B03
|
D08
|
|
|
21
|
QHT
|
52420201
|
Công nghệ sinh học
|
19.5
|
A00
|
B00
|
B03
|
D08
|
|
|
22
|
QHT
|
52420201 (CLC) (*)
|
Công nghệ sinh học (CTĐT CLC)
|
15.5
|
A00
|
B00
|
B03
|
D08
|
*Tiếng Anh đạt tối thiểu 5/10 điểm
|
|
23
|
QHT
|
52440301
|
Khoa học môi trường
|
17.5
|
A00
|
A01
|
B00
|
D90
|
|
|
24
|
QHT
|
52440306
|
Khoa học đất
|
15.5
|
A00
|
A01
|
B00
|
D90
|
|
|
25
|
QHT
|
52510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
17.5
|
A00
|
A01
|
B00
|
D90
|
|
|
III. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN, ĐHQGHN
|
|
1
|
QHX
|
52320101
|
Báo chí
|
20
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
2
|
QHX
|
52310201
|
Chính trị học
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
3
|
QHX
|
52760101
|
Công tác xã hội
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
4
|
QHX
|
52220213
|
Đông phương học
|
20
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
5
|
QHX
|
52220104
|
Hán Nôm
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
6
|
QHX
|
52340401
|
Khoa học quản lí
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
7
|
QHX
|
52320202
|
Khoa học thư viện
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
8
|
QHX
|
52220310
|
Lịch sử
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
9
|
QHX
|
52320303
|
Lưu trữ học
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
10
|
QHX
|
52220320
|
Ngôn ngữ học
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
11
|
QHX
|
52310302
|
Nhân học
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
12
|
QHX
|
52360708
|
Quan hệ công chúng
|
20
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
13
|
QHX
|
52340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
20
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
14
|
QHX
|
52340107
|
Quản trị khách sạn
|
20
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
15
|
QHX
|
52340406
|
Quản trị văn phòng
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
16
|
QHX
|
52220212
|
Quốc tế học
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
17
|
QHX
|
52310401
|
Tâm lí học
|
20
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
18
|
QHX
|
52320201
|
Thông tin học
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
19
|
QHX
|
Thí điểm (52220309)
|
Tôn giáo học
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
20
|
QHX
|
52220301
|
Triết học
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
21
|
QHX
|
52220330
|
Văn học
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
22
|
QHX
|
52220113
|
Việt Nam học
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
23
|
QHX
|
52310301
|
Xã hội học
|
17
|
D78-83
|
A00
|
C00
|
D01-06
|
|
|
IV. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐHQGHN
|
|
1
|
QHF
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
15.5
|
D01
|
D78
|
D90
|
|
|
|
2
|
QHF
|
52140231
|
Sư phạm tiếng Anh
|
15.5
|
D01
|
D78
|
D90
|
|
|
|
3
|
QHF
|
52220202
|
Ngôn ngữ Nga
|
15.5
|
D01
|
D02
|
D78
|
D90
|
|
|
4
|
QHF
|
52140232
|
Sư phạm tiếng Nga
|
15.5
|
D01
|
D02
|
D78
|
D90
|
|
|
5
|
QHF
|
52220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
15.5
|
D01
|
D03
|
D78
|
D90
|
|
|
6
|
QHF
|
52140233
|
Sư phạm tiếng Pháp
|
15.5
|
D01
|
D03
|
D78
|
D90
|
|
|
7
|
QHF
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung
|
15.5
|
D01
|
D04
|
D78
|
D90
|
|
|
8
|
QHF
|
52140234
|
Sư phạm tiếng Trung
|
15.5
|
D01
|
D04
|
D78
|
D90
|
|
|
9
|
QHF
|
52220205
|
Ngôn ngữ Đức
|
15.5
|
D01
|
D05
|
D78
|
D90
|
|
|
10
|
QHF
|
52220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
15.5
|
D01
|
D06
|
D78
|
D90
|
|
|
11
|
QHF
|
52140236
|
Sư phạm tiếng Nhật
|
15.5
|
D01
|
D06
|
D78
|
D90
|
|
|
12
|
QHF
|
52220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
15.5
|
D01
|
D78
|
D90
|
|
|
|
13
|
QHF
|
52140237
|
Sư phạm tiếng Hàn Quốc
|
15.5
|
D01
|
D78
|
D90
|
|
|
|
14
|
QHF
|
52220211
|
Ngôn ngữ Ả Rập
|
15.5
|
D01
|
D78
|
D90
|
|
|
|
V. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQGHN
|
|
1
|
QHE
|
52310101
|
Kinh tế
|
16.5
|
A01
|
D01
|
A00
|
C15
|
|
|
2
|
QHE
|
52310104
|
Kinh tế phát triển
|
16
|
A01
|
D01
|
A00
|
C15
|
|
|
3
|
QHE
|
52310106
|
Kinh tế quốc tế
|
15.5
|
A01
|
D01
|
A00
|
C15
|
|
|
4
|
QHE
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
15.5
|
A01
|
D01
|
A00
|
C15
|
|
|
5
|
QHE
|
52340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
15.5
|
A01
|
D01
|
A00
|
C15
|
|
|
6
|
QHE
|
52340301
|
Kế toán
|
17
|
A01
|
D01
|
A00
|
C15
|
|
|
7
|
QHE
|
52310106 CLC
|
Kinh tế quốc tế (CLC)
|
15.5
|
D90
|
D96
|
|
|
|
|
8
|
QHE
|
52340101 CLC
|
Quản trị kinh doanh (CLC)
|
15.5
|
D90
|
D96
|
|
|
|
|
9
|
QHE
|
52340201 CLC
|
Tài chính - Ngân hàng (CLC)
|
15.5
|
D90
|
D96
|
|
|
|
|
VI. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC, ĐHQGHN
|
|
1
|
QHS
|
52140209
|
Sư phạm Toán
|
16.5
|
A00
|
D90-95
|
A16
|
|
|
|
2
|
QHS
|
52140211
|
Sư phạm Vật lý
|
16.5
|
A00
|
A01, D26-30
|
C01
|
|
|
|
3
|
QHS
|
52140212
|
Sư phạm Hóa học
|
16.5
|
A00
|
D07, D21-25
|
C02
|
|
|
|
4
|
QHS
|
52140213
|
Sư phạm Sinh học
|
16
|
B00
|
D08, D31-35
|
B03
|
|
|
|
5
|
QHS
|
52140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
16.5
|
C00
|
D01-06
|
D78-83
|
C14
|
|
|
6
|
QHS
|
52140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
16
|
C00
|
C19
|
C03
|
D14, D61-65
|
|
|
VII. KHOA LUẬT, ĐHQGHN
|
|
1
|
QHL
|
52380101
|
Luật học
|
16.5
|
C00
|
D01-06
|
D78-83
|
D90-95
|
|
|
2
|
QHL
|
52380109
|
Luật Kinh doanh
|
17
|
D01-06
|
A00
|
D78-83
|
D90-95
|
|
|
VIII. KHOA Y DƯỢC, ĐHQGHN
|
|
1
|
QHY
|
52720101
|
Y đa khoa
|
21
|
B00
|
|
|
|
|
|
2
|
QHY
|
52720401
|
Dược học
|
21
|
A00
|
|
|
|
|
|
3
|
QHY
|
52720601 CLC
|
Răng hàm mặt
|
18
|
B00
|
|
|
|
Tiếng Anh đạt tối thiểu 4/10 điểm
|
|
IX. KHOA QUỐC TẾ, ĐHQGHN
|
|
1
|
QHQ
|
52340120
|
Kinh doanh quốc tế (đào tạo bằng tiếng Anh)
|
15.5
|
A00
|
A01
|
D01-06
|
D72-77
|
|
|
2
|
QHQ
|
Thí điểm 52340399
|
Kế toán, Phân tích và Kiểm toán (đào tạo bằng tiếng Anh)
|
15.5
|
A00
|
A01
|
D01-06
|
D72-77
|
|
|
3
|
QHQ
|
52340405
|
Hệ thống thông tin quản lí (đào tạo bằng tiếng Anh)
|
15.5
|
A00
|
A01
|
D01-06
|
D72-77
|
|
|