05/06/2018, 22:26
Đại học Công nghệ thông tin - ĐHQG TP.HCM công bố phương án tuyển sinh 2017
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM Ký hiệu: QSC 1. Đối tượng tuyển sinh: Theo quy định chung của Bộ GD&ĐT 2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước 3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia ...
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
Ký hiệu: QSC
1. Đối tượng tuyển sinh: Theo quy định chung của Bộ GD&ĐT
2. Phạm vi tuyển sinh: Tuyển sinh trong cả nước
3. Phương thức tuyển sinh: Xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia
4. Chỉ tiêu, mã ngành tuyển sinh:
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 |
Theo xét KQ thi THPT QG | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | Tổ hợp môn | |||
1 | 52480101 | Khoa học máy tính | 90 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
2 | 52480101_CLC | Khoa học máy tính chương trình chất lượng cao | 40 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
3 | 52480102 | Truyền thông và mạng máy tính | 80 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
4 | 52480102_CLC | Truyền thông và mạng máy tính chương trình chất lượng cao | 40 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
5 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | 100 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6 | 52480103_CLC | Kỹ thuật phần mềm chương trình chất lượng cao | 120 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7 | 52480104 | Hệ thống thông tin | 60 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
8 | 52480104_TMDT | Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) | 60 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
9 | 52480104_TT | Hệ thống thông tin chương trình tiên tiến | 40 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
10 | 52480104_CLC | Hệ thống thông tin chương trình chất lượng cao | 60 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
11 | 52480201 | Công nghệ thông tin | 120 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
12 | 52480299 | An toàn thông tin* | 60 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
13 | 52480299_CLC | An toàn thông tin chương trình chất lượng cao | 40 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
14 | 52520214 | Kỹ thuật máy tính | 60 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
15 | 52520214_CLC | Kỹ thuật máy tính chương trình chất lượng cao | 80 | Toán, Vật Lý, Hóa học | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Theo Thethaohangngay