05/06/2018, 19:17
Đã có điểm thi Đại học Quy Nhơn năm 2014
Top 10 thủ khoa trường Đại học Quy Nhơn năm 2014 Xếp hạng SBD Họ và tên Khối Ngày sinh Tổng điểm 1 DQNA04270 Võ Văn Nam A 16/03/1996 28.25 2 DQNA00410 Nguyễn Minh Châu A 17/06/1996 25.5 3 DQNA06423 Võ Thiện Thành A ...
Top 10 thủ khoa trường Đại học Quy Nhơn năm 2014
Xếp hạng | SBD | Họ và tên | Khối | Ngày sinh | Tổng điểm |
1 | DQNA04270 | Võ Văn Nam | A | 16/03/1996 | 28.25 |
2 | DQNA00410 | Nguyễn Minh Châu | A | 17/06/1996 | 25.5 |
3 | DQNA06423 | Võ Thiện Thành | A | 14/12/1996 | 25.5 |
4 | DQND118736 | Cao Thị Thảo Phương | D1 | 20/01/1996 | 25.5 |
5 | DQNA07048 | Lê Thị Thu | A | 21/12/1995 | 25.25 |
6 | DQNA08014 | Phạm Thị Trinh | A | 24/09/1996 | 25.25 |
7 | DQNA05809 | Nguyễn Thiện Xuân Quyên | A | 12/5/1996 | 25.25 |
8 | DQNA06293 | Lê Minh Tân | A | 30/09/1996 | 25 |
9 | DQNA06981 | Phan Quốc Thống | A | 28/10/1996 | 25 |
Trường ĐH Quy Nhơn năm 2014 tuyển 4580 chỉ tiêu, trong đó 3860 chỉ tiêu bậc đại học, 720 chỉ tiêu hệ cao đẳng.
Tham khảo điểm chuẩn một số ngành trường Đại học Quy Nhơn năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | D140211 | Sư phạm Vật lí | A | 19 | |
2 | D140212 | Sư phạm Hóa học | A | 21 | |
3 | D140210 | Sư phạm Tin học | A | 15 | |
4 | D140210 | Sư phạm Tin học | D1 | 16 | |
5 | D140213 | Sư phạm Sinh học | B | 18 | |
6 | D140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 17.5 | |
7 | D140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 16 | |
8 | D140206 | Giáo duc thể chất | T | 19 | Nhân hệ số 2 môn thi năng khiếu |
9 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 19.5 | |
10 | D140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 20.5 |
Nhận ngay Điểm thi Đại Học Quy Nhơn năm 2014 nhanh nhất, Soạn tin: DTL (dấu cách) SBD gửi 8712 < SBD gồm Mã trường + Mã khối + Số > Ví dụ: SBD của bạn là DQN +A+ 077567 = DQNA077567, bạn soạn tin: DTL DQNA077567 gửi 8712
|
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Danh sách trường công bố điểm thi đại học năm 2014