10/05/2018, 11:54
Cùng học tiếng Anh với các từ vựng về thể thao nhé
Từ vựng về thể thao khá phổ biến và phong phú, không chỉ giúp bạn có thêm kiến thức về các môn thể thao mà còn giúp bạn bổ sung vào bộ sưu tập từ vựng của mình những từ ngữ hay và đa dạng. Và lời khuyên cho các bạn là hãy học các từ vựng này một cách đam mê như chính việc bạn rèn ...
Từ vựng về thể thao khá phổ biến và phong phú, không chỉ giúp bạn có thêm kiến thức về các môn thể thao mà còn giúp bạn bổ sung vào bộ sưu tập từ vựng của mình những từ ngữ hay và đa dạng. Và lời khuyên cho các bạn là hãy học các từ vựng này một cách đam mê như chính việc bạn rèn luyện thể thao nhé!
Từ vựng về thể thao khá phổ biến và phong phú trong tiếng Anh
Aerobics: thể dục nhịp điệu
Athletics: /æθ’letiks/ điền kinh
Archery: /’ɑ:tʃəri/ bắn cung
Boxing: /’bɔksiɳ/ quyền anh
Basketball: /‘bɑ:skitbɔ:l/ bóng rổ
Baseball: /’beisbɔ:l/ bóng chày
Badminton: /‘bædmintən/ cầu lông
Bowling: bô-linh
Cycling: đua xe đạp
Dive: /daiv/ lặn
Discus throw: /‘diskəs θrou/ ném đĩa
Eurythmics: thể dục nhịp điệu
Fencing: /’fensiɳ/ đấu kiếm
Golf: /gɔlf/ gôn
Gymnastics: thể dục dụng cụ
Horse race: /hɔ:s reis/đua ngựa
Hockey: /’hɔki/ khúc côn cầu
Hurdling: /‘hə:dling/ chạy nhảy qua sào
Hang: /hæɳ/ xiếc
High jump: nhảy cao
Hurdle-race: /‘hə:dl reis/chạy vượt rào
Ice-skating: trượt băng
Javelin throw: /’dʤævlin θrou/ ném lao
Marathon race: /‘mærəθən reis/ chạy maratông
Hãy học các từ vựng này một cách đam mê như chính việc bạn rèn luyện thể thao nhé!
Pole vault: nhảy sào
pony- trekking: /‘pouni Trek/ đua ngựa
olo: đánh bóng trên ngựa
Regalta: đua thuyền
Rugby: /’rʌgbi/ bóng bầu dục
Swim: /swim/bơi lội
Soccer: /’sɔkə/ bóng đá
Snooker: bi da
Scuba diving: lặn
Show jumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào
Tennis: /’tenis/ quần vợt
Table tennis: bóng bàn
Upstart: /‘ pst :t/ uốn dẻo
Volleyball: /’vɔlibɔ:l/ bóng chuyền
Weightlifting:/’weit,lifti / cử tạ
Wrestle: /’resl/ vật
Water-skiing: lướt ván nước
Windsurfing: lướt sóng
>>
>>
pony- trekking: /‘pouni Trek/ đua ngựa
olo: đánh bóng trên ngựa
Regalta: đua thuyền
Rugby: /’rʌgbi/ bóng bầu dục
Swim: /swim/bơi lội
Soccer: /’sɔkə/ bóng đá
Snooker: bi da
Scuba diving: lặn
Show jumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào
Tennis: /’tenis/ quần vợt
Table tennis: bóng bàn
Upstart: /‘ pst :t/ uốn dẻo
Volleyball: /’vɔlibɔ:l/ bóng chuyền
Weightlifting:/’weit,lifti / cử tạ
Wrestle: /’resl/ vật
Water-skiing: lướt ván nước
Windsurfing: lướt sóng
>>
>>
Thúy Dung