13/01/2018, 21:47

Chương 5 Hóa 12: Đề kiểm tra 1 tiết 30 câu trắc nghiệm trường Phan Ngọc Hiển

Chương 5 Hóa 12: Đề kiểm tra 1 tiết 30 câu trắc nghiệm trường Phan Ngọc Hiển 1: Cho cấu hình electron sau: 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 . Dãy gồm các nguyên tử và ion có cấu hình electron trên là A. K + , Cl, Ar B.K + , Cl – , Ar C.Ca 2+ , F, Ar D.Ca 2+ , Cl, Ar 2: Hoà tan 2,52 gam một kim ...

Chương 5 Hóa 12: Đề kiểm tra 1 tiết 30 câu trắc nghiệm trường Phan Ngọc Hiển

1: Cho cấu hình electron sau: 1s22s22p63s23p6. Dãy gồm các nguyên tử và ion có cấu hình electron trên là

A. K+, Cl, Ar

B.K+, Cl, Ar

C.Ca2+, F, Ar

D.Ca2+, Cl, Ar

2: Hoà tan 2,52 gam một kim loại bằng dung dịch H2SO4 loãng dư, cô cạn dung dịch thu được 6,84 gam muối khan. Kim loại đó là:

A. Mg.

B.Fe.

C.Zn.

D.Al.

3: Khử hoàn toàn 5,38 gam hỗn hợp gồm Al2O3, FeO, MgO và CuO cần dùng vừa đủ 448 ml khí CO (đktc). Khối lượng chất rắn thu được sau phản ứng là

A. 9,54 gam

B.2,18 gam

C.4,50 gam

D.5,06 gam

4: Dãy chất nào sau đây đều tan hết trong dung dịch HCl dư ?

A. Cu, Al, Fe;

B.Cu, Ag, Fe;

C.Al, Fe, Ag;

D.CuO, Al, Fe;

5: Phát biểu nào dưới đây là đúng ?

A. Nhôm là một kim loại lưỡng tính

B.Al(OH)3 là một bazơ lưỡngtính

C.Al2O3là oxít trung tính

D.Al(OH)3 là một hidroxit lưỡngtính

6: Cho 20 gam hỗn hợp bột Mg và Fe tác dụng hết với dung dịch HCl thấy có 1 gam khí H2 bay ra. Lượng muối clorua tạo ra trong dung dịch là bao nhiêu gam ?

A. 40,5g

B.45,5g

C.55,5g

D.60,5g

7: Để phân biệt 4 chất rắn: Na2SO4, K2CO3, CaCO3, CaSO4.2H2O, ta dùng

A. H2O, Na2CO3

B.H2O, KCl

C.H2O, HCl

D.H2O, NaOH

8: Hòa tan 4,7 gam K2Ovào 195,3 gam nước. Nồng độ phần trăm của dung dịch thu được là:

A. 6,2%

B.2,6%

C.2,8%

D.8,2%

9: Công thức chung của oxit kim loại thuộc nhóm IIA là:

A. R2O

B.RO

C.R2O3

D.RO2

10: Điện phân muối clorua của một kim loại kiềm nóng chảy thu được 0,896 lit khí (đktc) ở anot và 1,84 gam kim loại ở catot. Công thức hóa học của muối là:

A. LiCl

B.NaCl

C.KCl

D.RbCl

Câu 11 đến câu 20


ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT MÔN HÓA 12 – THPT PHAN NGỌC HIỂN

12345678910
BBDDDCCCBB
11121314151617181920
CBDBDAADCC
21222324252627282930
BAADDADCCD
0