07/05/2018, 17:08
Chính tả Tuần 7 trang 31, 32, 33 VBT Tiếng Việt 3 Tập 1
Tuần 7 1: Điền en hoặc oen vào chỗ trống : - Nhanh nh.... - Sắt h.... gỉ - Nh.... miệng cười - H.... nhát Trả lời: - Nhanh nhẹn ...
Tuần 7
1: Điền en hoặc oen vào chỗ trống :
- Nhanh nh....
- Sắt h.... gỉ
- Nh.... miệng cười
- H.... nhát
Trả lời:
- Nhanh nhẹn
- Sắt hoen gỉ
- Nhoẻn miệng cười
- Hèn nhát
2: Tìm và viết vào chỗ trống những tiếng có thể ghép vào trước hoặc sau mỗi tiếng dưới đây:
a)
| trung | |
| chung | |
| trai | |
| chai | |
| trống | |
| chống |
b)
| kiên | |
| kiêng | |
| miến | |
| miếng | |
| tiến | |
| tiếng |
Trả lời:
a)
| trung | trung thu, tập trung, trung lập |
| chung | chung sức, chung kết, chung quanh |
| trai | ngọc trai, con trai, bạn trai |
| chai | chai lì, chai lọ, chai mặt |
| trống | trống vắng, cái trống, chỗ trống |
| chống | chống đối, chống gậy, chống trả |
b)
| kiên | kiên nhẫn, kiên cường, kiên quyết |
| kiêng | ăn kiêng, kiêng cữ, kiêng dè |
| miến | sợi miến, miến gà, làm miến |
| miếng | miếng bánh, miếng thịt, miếng trầu |
| tiến | tiến lên, tiên tiến, tiến công |
| tiếng | tiếng hát, tiếng nói, nổi tiếng |
Các bài giải Vở bài tập Tiếng Việt 3 (VBT Tiếng Việt 3)