07/05/2018, 17:07
Chính tả Tuần 2 trang 8, 9 VBT Tiếng Việt 3 Tập 1
Tuần 2 Tìm và viết vào chỗ trống những tiếng có thể ghép vào trước hoặc sau mỗi tiếng dưới đây 1: xét sét xào sào xinh sinh Trả lời: xét xét nét, xem xét, xét xử sét sấm sét, đất sét, tiếng sét ...
Tuần 2
Tìm và viết vào chỗ trống những tiếng có thể ghép vào trước hoặc sau mỗi tiếng dưới đây
1:
| xét | |
| sét | |
| xào | |
| sào | |
| xinh | |
| sinh |
Trả lời:
| xét | xét nét, xem xét, xét xử |
| sét | sấm sét, đất sét, tiếng sét |
| xào | lào xào, xào xạc, xào nấu |
| sào | cây sào, sào đất, sào huyệt |
| xinh | xinh xắn, xinh xinh, xinh đẹp |
| sinh | sinh sản, sinh sôi, sinh lợi |
2:
| gắn | |
| gắng | |
| nặn | |
| nặng | |
| khăn | |
| khăng |
Trả lời:
| gắn | gắn bó, hàn gắn, gắn kết |
| gắng | cố gắng, gắng sức, gắng gượng |
| nặn | nặn tượng, nhào nặn, nặn bột |
| nặng | nặng nề, nặng nhọc, cân nặng |
| khăn | khăn tay, khó khăn, khăn gói |
| khăng | khăng khăng, khăng khít, chơi khăng |
Các bài giải Vở bài tập Tiếng Việt 3 (VBT Tiếng Việt 3)