Chỉ tiêu tuyển sinh CĐ cộng đồng Hà Tây năm 2014
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HÀ TÂY CHỈ TIÊU TUYỂN SINH 2014: 1200 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HÀ TÂY Ký Hiệu Trường Mã Ngành Khối Thi Chỉ tiêu Thủy Xuân Tiên - Chương Mỹ - Hà Nội. ĐT: 0433 721 213. Website: ...
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HÀ TÂY
CHỈ TIÊU TUYỂN SINH 2014: 1200
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG HÀ TÂY |
Ký Hiệu Trường |
Mã Ngành |
Khối Thi |
Chỉ tiêu |
Thủy Xuân Tiên - Chương Mỹ - Hà Nội. ĐT: 0433 721 213. Website: www.htcc.edu.vn Email: phongdt.d20@moet.edu.vn |
D20 |
|
|
1.200 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
Dịch vụ thú y |
|
C640201 |
A, B |
60 |
Chăn nuôi |
|
C620105 |
A, B |
50 |
Khoa học cây trồng |
|
C620110 |
A, B |
50 |
Bảo vệ thực vật |
|
C620112 |
A, B |
50 |
Lâm nghiệp |
|
C620201 |
A, B |
50 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
|
C510406 |
A, B, A1 |
80 |
Quản lý đất đai |
|
C850103 |
A, A1, B |
80 |
Công nghệ thực phẩm |
|
C540102 |
A, B |
80 |
Công nghệ sinh học |
|
C420201 |
A, B |
50 |
Công nghệ sau thu hoạch |
|
C540104 |
A, B |
50 |
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
A, A1, D1 |
50 |
Tin học ứng dụng |
|
C480202 |
A, A1, D1 |
50 |
Kế toán |
|
C340301 |
A, A1, D1 |
120 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
C340201 |
A, A1, D1 |
50 |
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A, A1, D1 |
80 |
Kinh doanh nông nghiệp |
|
C620114 |
A, A1,D1 |
50 |
Tiếng Anh |
|
C220201 |
D1 |
50 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
|
C510301 |
A, A1 |
50 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
|
C510302 |
A, A1 |
50 |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
|
C510206 |
A, A1 |
50 |
- Vùng tuyển sinh: thí sinh có hộ khẩu thường trú từ Hà Tĩnh trở ra
- Phương thức tuyển sinh: Tham gia kỳ thi chung do Bộ Giáo dục & Đào tạo tổ chức. Trường tổ chức thi tuyển theo quy định của Bộ GD&ĐT
- Thí sinh học tại trường được hưởng mọi quyền lợi theo quy định của nhà nước (cấp học bổng, chế độ ưu đãi và mức thu học phí theo quy định của trường công lập).
- Trường có ký túc xá sinh viên với điều kiện phục vụ tốt đáp ứng cho mọi sinh viên có nhu cầu.
Điểm chuẩn 2013 - CĐ Cộng đồng Hà Tây:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Khối | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 | |
2 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
3 | C620110 | Khoa học cây trồng | A | 10 | |
4 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
5 | C620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A,A1,D1 | 10 | |
6 | C850103 | Quản lí đất đai | A,A1 | 10 | |
7 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11 | |
8 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | A | 10 | |
9 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | B | 11 | |
10 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
11 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
12 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
13 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
14 | C640201 | Dịch vụ thú y | A | 10 | |
15 | C640201 | Dịch vụ thú y | B | 11 | |
16 | C620112 | Bảo vệ thực vật | A | 10 | |
17 | C620112 | Bảo vệ thực vật | B | 11 | |
18 | C620201 | Lâm nghiệp | A | 10 | |
19 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
20 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
21 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A,A1 | 10 | |
22 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A | 10 | |
23 | C540104 | Công nghệ sau thu hoạch | B | 11 | |
24 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
25 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 10 | |
26 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
27 | C420201 | Công nghệ sinh học | A | 10 | |
28 | C420201 | Công nghệ sinh học | B | 11 |
Tuyensinh247 Tổng hợp
>> Danh sách trường đại học cao đẳng công bố chỉ tiêu tuyển sinh năm 2014
>> Cao đẳng cộng đồng Hà Nội tuyển sinh 2014