Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh

Câu mệnh lệnh hay còn gọi là câu cầu khiến mang tính chất sai khiến, yêu cầu hoặc ra lệnh cho người khác. Thông thường những câu này sẽ được theo sau bởi từ “please”. Vậy câu mệnh lệnh có những loại nào và cách sử dụng ra sao. sử dụng như thế nào? ...

Câu mệnh lệnh hay còn gọi là câu cầu khiến mang tính chất sai khiến, yêu cầu hoặc ra lệnh cho người khác. Thông thường những câu này sẽ được theo sau bởi từ “please”. Vậy câu mệnh lệnh có những loại nào và cách sử dụng ra sao.

cau-menh-lenh-trong-tieng-anh

sử dụng như thế nào?

1. Câu mệnh lệnh thức trực tiếp

Một số câu mệnh lệnh trực tiếp phổ biến:

Close the door .

Please turn off the light.

Open the window.

Be quiet.

Give me your jewelry! Don’t move

Drop your weapon!

2. Câu mệnh lệnh gián tiếp

Dạng thức gián tiếp thường được dùng với: to order/ ask/ say/ tell sb to do smt. 

John asked Jill to turn off the light.

Please tell Jaime to leave the room.

I ordered him to open the book.

cau-menh-lenh-trong-tieng-anh

Câu mệnh lệnh được sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh

3. Dạng thức phủ định của câu mệnh lệnh

Với dạng phủ định của câu mệnh lệnh, bạn chỉ cần thêm do not vào trước động từ. Ví dụ:

Don’t move! Or I’ll shoot. (Đứng im, không tao bắn)

Don’t turn off the light when you go out. Don’t be silly. I’ll come back. (Đừng có ngốc thế, rồi anh sẽ về mà)

John asked Jill not to turn off the light.

Please tell Jame not to leave the room.

I ordered him not to open his book.

4. Câu mệnh lệnh với cấu trúc “let”

Câu mệnh lệnh có thể được thành lập với cấu trúc: Let (+ tân ngữ) + động từ nguyên thể

Let me see. (Hãy để tôi xem nào)

Let’s go. (Mình đi nào) # Let us go: (Hãy để chúng tôi đi)

Tùy từng trường hợp cụ thể để vận dụng câu mệnh lệnh trong sao cho phù hợp bạn nhé.

0