10/05/2018, 22:38
Câu hỏi về thời tiết trong tiếng Anh và cách trả lời
, hỏi về thời tiết bằng tiếng ANh Thời tiết là 1 câu hỏi khá thường gặp trong tiếng Anh, nếu bạn biết được các kiểu thời tiết phổ biến thì có thể dễ dàng nắm bắt được mảng này. Câu hỏi phổ biến về thời tiết - What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?) Câu ...
, hỏi về thời tiết bằng tiếng ANh
Thời tiết là 1 câu hỏi khá thường gặp trong tiếng Anh, nếu bạn biết được các kiểu thời tiết phổ biến thì có thể dễ dàng nắm bắt được mảng này.
Câu hỏi phổ biến về thời tiết
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
Câu hỏi về thời tiết tại 1 địa điểm cụ thể
- What’s the weather like in Ho Chi Minh city?
Và có thể trả lời bằng các câu phổ biến sau đây:
it's sunny - Trời nắng
it's raining - Trời đang mưa
it's hot - Trời nóng
it's cold - Trời lạnh
it's cloudy -Trời nhiều mây
it's windy - Trời nhiều gió
it's foggy - Trời có sương mù
it's stormy - Trời có bão
Ngoài ra các bạn có thể kết hợp các tính từ thường gặp dưới đây để trả lời các câu hỏi thời tiết trong nhiều trường hợp khác nhau
Bright: nhiều ánh sáng
Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
Clear: trời không mây
Fine: không mưa, không mây
Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
Cloudy: có rất nhiều mây trên bầu trời
Overcast: bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u.
Gloomy: với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt;
Đôi khi những đám mây hạ xuống gần mặt đất và khiến mọi thứ trở nên khó nhìn hơn…
Fog (N)/ foggy: lớp mây dày ở gần mặt đất
Mist (N) / misty: sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
Haze (N) / hazy: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.
Damp: ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)
Drizzle: mưa nhẹ với những giọt rất mịn
Shower: mưa trong một thời gian ngắn
Rain: nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
Downpour: mưa lớn
Pour: có mưa lớn
It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
Torrential rain: mưa rất lớn
Flood: bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.
Hail: khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones).
Hailstones: những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
Snow: mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
Snowflake: một phần riêng lẻ của tuyết rơi
Sleet: tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
Blizard: cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái)
Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
Windy: gió thổi liên tục.
Gale: một cơn gió rất mạnh
Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.
Thời tiết là 1 câu hỏi khá thường gặp trong tiếng Anh, nếu bạn biết được các kiểu thời tiết phổ biến thì có thể dễ dàng nắm bắt được mảng này.
Câu hỏi phổ biến về thời tiết
- What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
Câu hỏi về thời tiết tại 1 địa điểm cụ thể
- What’s the weather like in Ho Chi Minh city?
Và có thể trả lời bằng các câu phổ biến sau đây:
it's sunny - Trời nắng
it's raining - Trời đang mưa
it's hot - Trời nóng
it's cold - Trời lạnh
it's cloudy -Trời nhiều mây
it's windy - Trời nhiều gió
it's foggy - Trời có sương mù
it's stormy - Trời có bão
Ngoài ra các bạn có thể kết hợp các tính từ thường gặp dưới đây để trả lời các câu hỏi thời tiết trong nhiều trường hợp khác nhau
Bright: nhiều ánh sáng
Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây.
Clear: trời không mây
Fine: không mưa, không mây
Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
Cloudy: có rất nhiều mây trên bầu trời
Overcast: bầu trời bị bao phủ bởi mây, âm u.
Gloomy: với những đám mây đen và ánh sáng mờ nhạt;
Đôi khi những đám mây hạ xuống gần mặt đất và khiến mọi thứ trở nên khó nhìn hơn…
Fog (N)/ foggy: lớp mây dày ở gần mặt đất
Mist (N) / misty: sương mù nhẹ, thường xuất hiện trên biển hoặc gây ra bởi mưa phùn
Haze (N) / hazy: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng.
Damp: ướt nhẹ (thường xuất hiện sau khi cơn mưa đã dừng)
Drizzle: mưa nhẹ với những giọt rất mịn
Shower: mưa trong một thời gian ngắn
Rain: nước rơi từ những đám mây theo từng giọt
Downpour: mưa lớn
Pour: có mưa lớn
It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
Torrential rain: mưa rất lớn
Flood: bị bao phủ bởi nước do mưa quá mức.
Hail: khi mưa bị đóng băng và rơi thành từng viên đá nhỏ (hailstones).
Hailstones: những viên đá nhỏ rơi từ trên trời
Snow: mưa bị đóng băng và rơi từ trên trời dưới dạng bông tuyết mềm
Snowflake: một phần riêng lẻ của tuyết rơi
Sleet: tuyết rơi hay mưa đá lẫn cùng mưa (thường là có gió)
Blizard: cơn bão tuyết nghiêm trọng với sức gió mạnh.
Breeze: một cơn gió thoảng (thường nhẹ hay sảng khoái)
Blustery: cơn gió mạnh thổi qua
Windy: gió thổi liên tục.
Gale: một cơn gió rất mạnh
Hurricane/cyclone/typhoon: Dạng của bão và mưa lớn kèm lốc xoáy.