Câu 1, 2, 3 trang 17 vở bài tập Toán 4 tập 1: Bài 15. Viết số tự nhiên trong hệ thập phân...
Câu 1, 2, 3 trang 17 Vở bài tập (SBT) Toán 4 tập 1. 2. Viết số thành tổng (theo mẫu): 1. Viết theo mẫu Đọc số Viết số Số gồm có Chín mươi hai nghìn năm trăm hai ba. 92 523 9 chục nghìn, 2 nghìn , 5 trăm , 2 chục, 3 đơn vị. Năm mươi nghìn tám ...
1. Viết theo mẫu
Đọc số |
Viết số |
Số gồm có |
Chín mươi hai nghìn năm trăm hai ba. |
92 523 |
9 chục nghìn, 2 nghìn , 5 trăm , 2 chục, 3 đơn vị. |
Năm mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám |
|
|
|
16 325 |
|
Bảy mươi lăm nghìn không trăm linh hai |
|
|
|
67 054 |
|
2. Viết số thành tổng (theo mẫu):
Mẫu: 82 375 = 80 000 + 20 000 + 300 + 70 + 5
46 719 = ………………………………
18 304 = ………………………………
90 090 = ………………………………
56 056 = ………………………………
3. Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)
a) Chữ số 0 trong số 30 522 cho biết chữ số hàng nghìn là 0.
b) Chữ số 0 trong số 8074 cho biết chữ số hàng ………là ………
c) Chữ số 0 trong số 200 463 cho biết chữ số hàng …… là ………… và chữ số hàng ………là ………
Bài giải:
1. Viết theo mẫu
Đọc số |
Viết số |
Số gồm có |
Chín mươi hai nghìn năm trăm hai ba. |
92 523 |
9 chục nghìn, 2 nghìn , 5 trăm , 2 chục, 3 đơn vị. |
Năm mươi nghìn tám trăm bốn mươi tám |
50 848 |
5 chục nghìn, 8 trăm , 4 chục , 8 đơn vị |
Mười sáu nghìn ba trăm hai mươi lăm |
16 325 |
1 chục nghìn, 6 nghìn , 3 trăm , 2 chục , 5 đơn vị |
Bảy mươi lăm nghìn không trăm linh hai |
75 002 |
7 chục nghìn , 5 nghìn ; 2 đơn vị |
Sáu mươi bảy nghìn không trăm năm mươi tư |
67 054 |
6 chục nghìn , 7 nghìn , 0 trăm , 5 chục , 4 đơn vị |
2. Viết số thành tổng (theo mẫu):
Mẫu: 82 375 = 80 000 + 20 000 + 300 + 70 + 5
46 719 = 40 000 + 6000 + 700 + 10 + 9
18 304 = 10 000 + 8000 + 300 + 0 + 4
90 090 = 90 000 + 90
56 056 = 50 000 + 6000 + 50 +6
3. Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)
a) Chữ số 0 trong số 30 522 cho biết chữ số hàng nghìn là 0.
b) Chữ số 0 trong số 8074 cho biết chữ số hàng trăm là 0
c) Chữ số 0 trong số 200 463 cho biết chữ số hàng chục nghìn là 0 và chữ số hàng nghìn là 0.