Câu 1, 2, 3, 4 trang 48, 49 Vở bài tập (SBT) Toán lớp 5 tập 1 : Bài 37. So sánh hai phân số thập phân...
Câu 1, 2, 3, 4 trang 48, 49 Vở bài tập (SBT) Toán lớp 5 tập 1 . Viết số thích hợp vào ô trống Đề bài 1. >; <; = 69,99 ………70,01 0,4 …….. 0,36 95,7 ……….95,68 81,01 ...
Đề bài
1. >; <; =
69,99 ………70,01 0,4 …….. 0,36
95,7 ……….95,68 81,01 …… 81,010
2. Viết các số: 5,736; 5,673; 5,763; 6,1 theo thứ tự từ bé đến lớn
3. Viết các số: 0,16; 0,219; 0,19; 0,291; 0,17 theo thứ tự từ lớn đến bé
4. Viết số thích hợp vào chỗ trống
a) (2,57,, …. ,,2,571)
b) (8,65,,,, …. ,,,95,60)
d) (42,08,,,, …. ,,,42,08)
Đáp án
1. >; <; =
69,99 < 70,01 0,4 > 0,36
95,7 > 95,68 81,01 = 81,010
2. Viết các số: 5,736; 5,673; 5,763; 6,1 theo thứ tự từ bé đến lớn
5,676 < 5,736 < 5,763 < 6,01 < 6,1
3. Viết các số: 0,16; 0,219; 0,19; 0,291; 0,17 theo thứ tự từ lớn đến bé
0,291 > 0,291 > 0,19 > 0,17 > 0,16
4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 2,507 < 2,517
b) 8,659 > 8,658
c) 95,60 = 95,60
d) 42,080 = 42,08