Cách dùng hardly, scarcely, barely
Cách dùng hardly, scarcely, barely Scarcely có nghĩa (hiếm khi/hầu như không) và có thể thay thế hardly theo cách đùng trên : scarcely any/ scarcely ever v.v... nhưng scarcely chủ yếu được dùng với nghĩa (chắc không). ...
Cách dùng hardly, scarcely, barely
Scarcely có nghĩa (hiếm khi/hầu như không) và có thể thay thế hardly theo cách đùng trên : scarcely any/ scarcely ever v.v... nhưng scarcely chủ yếu được dùng với nghĩa (chắc không).
hardly, scarcely và barely hầu như mang nghĩa phủ định.
—hardly chủ yếu được dùng với any, ever, at all hay động từ can :
He has nardly any money. (Anh ta hầu như không có tiền)
I hardly ever go out (Tôi khó bao giờ đi ra ngoài)
It hardly rained at all last summer
(Mùa hè vừa qua trời hầu như không mưa chút nào cả)
Her case is so heavy that she can hardly lift it
(Vali của cô ta nặng đến nỗi cô ta khó mà nhấc nó được)
nhưng nó vẫn có thể dùng với các động từ khác :
I hardly know him (tôi hơi biết anh ta)
— Cẩn thận đừng nhầm lẫn trạng từ hard và hardly :
He looked hard at it (Anh ta nhìn sát vào nó)
He hardly looked at (Anh ta hầu như không nhìn vào nó)
— Scarcely có nghĩa (hiếm khi/hầu như không) và có thể thay thế hardly theo cách đùng trên : scarcely any/ scarcely ever v.v... nhưng scarcely chủ yếu được dùng với nghĩa (chắc không) :
There were scarcely twenty people there (Chắc không tới hai mươi người ở đó)
(Với hardly/scarcely đảo ngược, hãy xem 45 và 342E)
— barely có nghĩa là (chỉ, vừa đủ):
There were barely twenty people there.(Có vửa đủ hai mươi người ở đó)
I can barely see it (Tôi vừa nhìn thấy nó)
soanbailop6.com