Các mẫu câu tiếng Anh tự giới thiệu và làm quen hay cho một buổi tiệc thú vị
Nếu được mời tham dự một buổi tiệc với những người bạn mới, bạn có cảm thấy hào hứng không? Chắc chắn sẽ rất hào hứng và không thể thiểu sự lúng túng nếu tiếng Anh của bạn yếu. Đừng quá lo lắng, các mẫu câu tiếng Anh giới thiệu và làm quen dưới đây sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn ...
Hầu hết các mẫu câu tiếng Anh này rất hay và dễ nhớ, bạn vừa tập luyện vừa tự nói một mình để rèn luyện kỹ năng nói tốt hơn trước đám đông, thông qua đó bạn cũng sẽ cảm thấy thích thú hơn khi học bộ môn tiếng Anh.
1. Making contact with someone you don’t know - Tiếp cận và làm quen
-
Hi / Hello. Xin chào
-
You are Mr. Scott, aren’t you? Ông là ông Scott phải không?
-
Hello, you must be Mrs. Jones. Xin chào, bà chắc hẳn là bà Jones.
-
Excuse me, are you Mrs. Grant? Xin lỗi, bà có phải là bà Grant không?
-
Have we met before? I am John Black. Chúng ta đã gặp nhau trước đây chưa? Tôi là John Black.
-
I don’t think we’ve met. I am Edie Britt. Tôi nghĩ chúng ta chưa gặp nhau trước đây. Tôi là Edie Britt.
-
Sorry to interrupt, I just wanted to introduce myself. My name is Mike Delfino. Xin lỗi vì đã ngắt lời, tôi muốn tự giới thiệu. Tôi là Mike Delfino.
-
I don’t think we’ve actually met formally yet. I am Paul Young. Tôi nghĩ là chúng ta chưa chính thức làm quen. Tôi là Paul young.
Informal (Thân mật)
-
Hey. Hey.
-
Jack, isn’t it? Jack phải không?
-
What’s up? Chào.
2. Introducing yourself - Bạn xin phép được giới thiệu như thế nào?
-
Can/May I introduce myself? My name is Thinh Tran. Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi tên là Thịnh Trần.
-
Let me introduce myself. I am Julie Mayer. Cho tôi tự giới thiệu. Tôi là Julie Mayer.
-
I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Julian Bourne. Tôi muốn dành một vài phút để tự giới thiệu. Tôi tên là Julian Bourne.
-
I am glad to say a little bit about myself. My name is Tuan Pham. Tôi rất vui vì được nói một ít về bản thân. Tôi tên là Tuấn Phạm.
-
I am glad for this opportunity to introduce myself. My name is Anthony Dark. Tôi rất vui vì có cơ hội tự giới thiệu. Tôi tên là Anthony Dark.
3. Saying your name - Giới thiệu tên
-
My name is James Briggs. Tôi tên là James Briggs.
-
I am Duncan. Tôi là Duncan.
-
My first name is Giang, which means “river.” Tên tôi là Giang, nghĩa là “river.”
-
My last name is Hayashi, which is “woods” in English. Họ của tôi là Hayashi, nghĩa là “woods” trong tiếng Anh.
-
Tsuki is my name. Tsuki là tên tôi.
-
Everyone calls me Ken. Mọi người gọi tôi là Ken.
-
Please call me Taka. Xin hãy gọi tôi là Taka.
-
Please, call me Sophie. (Then you must call me Jason.) Làm ơn gọi tôi là Sophie thôi. (Vậy cô cũng gọi tôi là Jason thôi)
-
You may call me Jane. Anh có thể gọi tôi là Jane.
-
They call me Richard. Người ta gọi tôi là Richard.
-
My name is long but you may just call me Nguyen. Tên tôi dài lắm, anh gọi tôi là Nguyên được rồi.
Informal (Thân mật):
-
Joshua is the name I go by. Joshua là cái tên mà tôi thường dùng.
-
My parents named me Rob. Bố mẹ đặt tên tôi là Rob.
-
Rick here. Đây là Rick.
-
I am known as Nicky. Người ta biết đến tôi với cái tên Nicky.
4. Expressing pleasure to have met someone - Diễn tả niềm vui được làm quen
-
Nice/Glad/Pleased to meet you. Vui/Hân hạnh được gặp anh.
-
How do you do? (How do you do?) Hân hạnh.
-
It’s a pleasure to meet you. Hân hạnh được gặp anh.
-
Pleasure. Hân hạnh.
-
Very nice to meet you. Rất vui được gặp anh.
-
Good to know you Vui được biết anh.
5. Returning the compliment - Đáp lại lời khen
-
Likewise. Tôi cũng vậy.
-
The pleasure’s mine. Tôi cũng hân hạnh.
-
And you. Tôi cũng vậy.
Informal (Thân mật):
-
Same here. Tôi cũng vậy.
6. Talking about your age - Có bao nhiêu cách nói tuổi?
-
I’m 23. Tôi 23 tuổi
-
I’m 12 years old. Tôi 12 tuổi.
-
I’m almost 20 Tôi sắp 20.
-
I’m nearly 30. Tôi gần 30.
-
I’m in my fifties. Tôi ngoài 50.
-
I’m over 18. Tôi trên 18 tuổi.
Informal (Thân mật):
-
I’m around your age. Tôi ngang tuổi anh.
Thúy Dung
>>
>>