Các mẫu câu nói cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh

Trong cuộc sống của chúng ta thường xuyên phải nói những lời cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn đó với mọi người. Nếu bạn muốn nói những điều này với người nước ngoài thì bạn phải giao tiếp tiếng Anh tốt, do đó bạn cần chăm chỉ. Ở trường hợp này chúng tôi xin giới thiệu các mẫu câu nói ...

           Trong cuộc sống của chúng ta thường xuyên phải nói những lời cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn đó với mọi người. Nếu bạn muốn nói những điều này với người nước ngoài thì bạn phải giao tiếp tiếng Anh tốt, do đó bạn cần chăm chỉ. Ở trường hợp này chúng tôi xin giới thiệu các mẫu câu nói cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh nhằm giúp bạn học nhanh chóng hơn.

=>

=>

=>

    

1. Các mẫu câu nói cảm ơn bằng tiếng Anh

- Thanks!: Cảm ơn!

- Thanks a lot!: Cảm ơn nhiều!

- Many thanks!: Cảm ơn nhiều!

- Thanks to you!: Cảm ơn bạn!

- Thank you very much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!

- Thank you so much!: Cảm ơn bạn rất nhiều!

- I really appreciate it!: Tôi thực sự cảm kích về điều đó!

- I really appreciate your help with my project!: Tôi thực sự cảm kích sự giúp đỡ của bạn cho dự án của tôi!

- I’m grateful for having you as a friend!: Tôi rất biết ơn vì có một người bạn như bạn!

- There are no words to show my appreciation!: Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!

- How can I ever thank you?: Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?

- How can I ever possibly thank you?: Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?

- Thanks a million for... !: Triệu lần cảm ơn cho…!

- Sincerely thanks: Thành thực cám ơn

- Thank you in advance: Cám ơn anh trước

- You are so kind: Bạn quá tốt

- I owe you a great deal: Tôi mang ơn bạn nhiều lắm

- I’ll have to thank you for the success today: Có thành công hôm nay là nhờ vào anh

- Thank you but I can do (handle) it: Cám ơn nhưng tôi có thể làm được

- I don’t know how to express my thanks: Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào

- Thank you anyway: Dù sao cũng cảm ơn anh

- I don’t know how to requite your favour: Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn

- You are my life saver: Bạn là ân nhân của đời tôi

- I would never forget your kindness: Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn

- Thank you from the bottom of my heart for everything: Thực lòng cám ơn anh vì tất cả

- You did help me a lot: Bạn đã giúp tôi quá nhiều

- Thank you, I truly value your contribution to the company!: Cảm ơn, tôi trân trọng sự đóng góp của bạn cho công ty!

- This is what I expected: Đây chính là cái tôi mong muốn

- Thank you for treating me so kind: Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với em

- Thank you for the lovely gift: Cám ơn vì món quà dễ thương

- Thank you for the time: Cám ơn anh đã giành thời gian cho em

- Thank you for your compliment: Cám ơn lời khen của bạn

- Thank you for coming: Cám ơn vì đã đến

- Thank you for this delicious meal: Cám ơn em vì bữa cơm ngon miệng này

- How can I show how grateful I am for what you did?: Làm thế nào tôi có thể bày tỏ lòng biết ơn của mình với những gì bạn đã làm cho tôi?

- Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to make such progress in learning English!: Cảm ơn, nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể có được sự tiến bộ trong việc học tiếng Anh như thế này!

2. Các mẫu câu đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh

- Any time: Lúc nào cũng vậy thôi, có chi đâu

- Don't mention it: Có gì đâu

- It was my pleasure: Đó là niềm vinh hạnh của tôi

- It was nothing: Không có gì

- My pleasure: Niềm vinh hạnh của tôi

- No big deal: Chẳng có gì to tát cả

- Oh it was the least I could do: Ồ, đó là điều duy nhất mà tôi có thể làm

- Think nothing of it: Đừng bận tậm về nó

- You're welcome: Không có chi

          Hy vọng các mẫu câu nói cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh và đối phương có thể cảm nhận được thành ý của bạn. Đây là một trong những mà English4u chia sẻ tới bạn. Hãy đến với English4u bạn không chỉ được mà còn được học toàn bộ kĩ năng tiếng Anh, trình độ tiếng Anh của bạn sẽ phát triển ngày một.

 

0