Các cách nói “yes” trong tiếng Anh
Trong giao tiếp, ngoài từ “yes” thì còn rất nhiều cụm từ khác dùng để biểu hiện sự đồng ý. Sau đây, chúng ta sẽ học các cụm từ đó nhé. => => => Các cách nói “yes” trong tiếng Anh ...
Trong giao tiếp, ngoài từ “yes” thì còn rất nhiều cụm từ khác dùng để biểu hiện sự đồng ý. Sau đây, chúng ta sẽ học các cụm từ đó nhé.
=>
=>
=>
Các cách nói “yes” trong tiếng Anh
1. Absolutely! – Tất nhiên rồi
Ví dụ:
- Did you enjoy the Shen Yun show?
=> Cậu có thích buổi trình diễn nghệ thuật Shen Yun không?
- Absolutly, it’s the most marvelous show I’ve ever seen.
=> Tat nhiên rồi, đó là buổi diễn tuyệt vời nhất mà tôi từng xem.
2. Cool ! – Được đấy!
Ví dụ:
- Do you want to go eating Trang Tien ice cream?
=> Cậu có muốn đi ăn kem Tràng Tiền không?
- Cool!: Được đấy!
3. Certainly! – Được chứ
Ví dụ:
- Could you buy for me a cup of coffee?
=> Anh mua cho em một ly cà phê nhé?
- Certainly, darling!
=> Tất nhiên rồi em yêu!
4. Definitely! – Nhất định rồi
Ví dụ:
- Do you think that I will pass the exam?
=> Cậu có nghĩ là mình sẽ vượt qua kỳ thi không?
- Definitely, you did learn very hard.
=> Chắc chắn rồi, cậu đã học hành chăm chỉ thế cơ mà.
5. Of course – Tất nhiên rồi
Ví dụ:
- Promise me you will not lie to your mom!
=> Hãy hứa với bố con sẽ không nói dối mẹ!
- Of course dad, I’m honest!
=> Tất nhiên mà bố, con là người trung thực.
6. No problem! – Chuyện nhỏ!
Ví dụ:
Son, remember clean your room: Con trai, nhớ lau dọn phòng con đấy.
No problem, mom!: Chuyện nhỏ, mẹ ạ!
7. Ok – Được rồi.
Ví dụ:
Do you agree that we will go to the bar at 8 p.m?
=> Cậu có đồng ý rằng mình lên quán bar lúc 8 giờ tối nay không?
OK! See you!
=> Ừ. Hẹn gặp lại cậu!
8. Okey- dokey – Ừ chuyện nhỏ!
Ví dụ:
Could you help me to move this box to that corner?
=> Bạn giúp tôi chuyển cái hộp này ra góc kia được không?
Okey – Dokey!
=> Ừ, chuyện nhỏ như con thỏ!
9. Right! – Đúng rồi
Excuse me! Is the church near that tree over there?
=> Xin lỗi! Có phải nhà thờ ở gần cái cây đằng kia không?
Right, go that way!
=> Đúng rồi, đi lối đó.
10. Sound great! – Nghe hay đấy
Ví dụ:
Do you want to go to the cinema this evening?
=> Cậu có muốn đi xem phim chiều nay không?
Sound great, I’m so tired of the exam.
=> Nghe hay đấy, tớ mệt mỏi với kỳ thi quá.
11. Sure! – Chắc chắn rồi!
Ví dụ:
Would you like a cup of tea?
=> Cậu muốn uống trà không?
Sure, thanks you, give me one please!
=> Chắc chắn rồi, cảm ơn cậu, cho mình một ly nhé!
12. Totally! – Tất nhiên rồi
Ví dụ:
Do you think that CEO will agree our plan?
=> Cậu có nghĩ rằng tổng giám đốc chấp thuận kế hoạch của chúng ta không?
Totally, it’s the best in compare with other groups’.
=> Tất nhiên rồi, nó tốt nhất so với các bản của những nhóm khác.
13. Right on – Nhất chí luôn
Ví dụ:
I suggest that we should travel by bus.
=> Tôi gợi ý rằng chúng ta nên đi bằng xe buýt.
Right on!
=> Nhất chí luôn!
14. By all means – Đồng ý (thường được dùng để đáp lại lời xin phép, hỏi ý kiến)
Ví dụ:
May I borrow this book?
=> Tôi có thể mượn quyển sách này được không?
By all means.
=> Được thôi.
15. You bet! – Đương nhiên rồi! (Trả lời với thái độ say mê, hào hứng)
Ví dụ:
Do you enjoy the party?
=> Bạn thích bữa tiệc này chứ?
You bet!
=> Ồ, đương nhiên rồi!
Hy vọng, bài viết trên sẽ giúp ích cho bạn. Những từ này rất đơn giản, bạn chỉ cần luyện tập là sẽ thành thói quen thôi. Bạn có thể tham khảo thêm của English4u nhé. Chúc các bạn hiệu quả!