Bring forward nghĩa là gì?

Bring forward nghĩa là làm cho cái gì đó diễn ra sớm hơn dự kiến; hoặc cũng có nghĩa là công bố các kế hoạch hoặc ý tưởng chính thức để mọi người có thể thảo luận về nó. Ví dụ: The various departments have not yet brought forward their spending plans. (Các phòng ban khác nhau vẫn chưa ...

Bring forward nghĩa là làm cho cái gì đó diễn ra sớm hơn dự kiến; hoặc cũng có nghĩa là công bố các kế hoạch hoặc ý tưởng chính thức để mọi người có thể thảo luận về nó.

Ví dụ:

  • The various departments have not yet brought forward their spending plans. (Các phòng ban khác nhau vẫn chưa đưa ra kế hoạch chi tiêu của họ).
  • The match has been brought forward to 1.00 pm. (Trận đấu được diễn ra sớm vào lúc 1 giờ chiều).
  • The police brought forward some new evidence in the case. (Cảnh sát đã đưa ra một số bằng chứng mới trong vụ việc).
  • The elections were brought forward by three months. (Cuộc bầu cử đã được diễn ra sớm hơn 3 tháng).
  • The lawyer needs to bring forward some real evidence to the court. (Luật sư cần đưa ra một số bằng chứng thực sự cho tòa án).
0