Be/get used to + Noun/V-ing – quen với: (A) Be/get used to + Noun/V-ing = quen với… (B) Keep + object + Adjective...
UNIT 15: GOING OUT – ĐI CHƠI – Be/get used to + Noun/V-ing – quen với…. (A) Be/get used to + Noun/V-ing = quen với… (B) Keep + object + Adjective (A) Be/get used to + Noun/V-ing = quen với… Ex: Mr Lam is a farmer. He gets used to getting up early everyday. (Ông ...
(A) Be/get used to + Noun/V-ing = quen với…
Ex: Mr Lam is a farmer. He gets used to getting up early everyday.
(Ông Lâm là một nông dân. Ông quen với việc dậy sớm mỗi ngày.)
Lan is from the countryside. She isn’t used to the busy life in the city.
(Lan đến từ nông thôn. Cô không quen với cuộc sống nhộn nhịp ở thành phố)
(B) Keep + object + Adjective
Ex: The traffic noise keeps me awake at night.
(Tiếng ồn xe cộ làm tôi thao thức ban đêm)
Lan is a careful girl. She always keeps her house clean and tidy.
(Lan là cô gái cẩn thận, cô luôn giữ nhà mình sạch sẽ và ngăn nắp)