08/05/2018, 12:11
Bài tập Unit 13 lớp 6: Activities and The seasons (Phần 1)
Bài tập trắc nghiệm Unit 13 (Test 1) Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả. Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại. 1. a. summer b. cold c. winter d. spring 2. a. swimming b. ...
Bài tập trắc nghiệm Unit 13 (Test 1)
Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả.
Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
1. a. summer b. cold c. winter d. spring 2. a. swimming b. volleyball c. bike d. basketball 3. a. play b. badminton c. go d. ride 4. a. activty b. season c. weather d. like 5. a. cool b. warm c. fall d. hotHiển thị đáp án
1b 2c 3b 4d 5c
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau.
6. What's the the weather .... today? a. is b. are c. like d. likes 7. When .... cold, they play volleyball. a. there is b. there are c. these are d. it is 8. There are two seasons .... a year in Viet Nam. a. in b. at c. on d. of 9. They always .... basketball. a. are playing b. is playing c. play d. plays 10. In the spring, there are .... flowers in our garden. a. much b. many c. any d. elseHiển thị đáp án
6c 7d 8a 9c 10b
Bài 3: Tìm lỗi sai.
11. How often goes swimming and fish in the summer. A B C D 12. How often seasons are there in your country. A B C D 13. What is he often like doing in the fall? A B C D 14. He usually plays soccer in the winter so it's cold. A B C D 15. I often go jogging in the spring and my sister doesn't. A B C DHiển thị đáp án
11c 12a 13a 14d 15d
Bài 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn văn sau.
My (16).... season is the fail. I like walking and I often walk in the parks near our house. I like the (17).... of the trees in fall-brown, yellow, orange, and red. I love summer, too, It's always hot in my county. I go (18).... every day, and I like going out with (19).... friends in the long, warm evenings. I don't often stay at home in summer. I sometimes go to the beach (20).... my family for two weeks in August. 16. a. favorite b. free c. healthy d. early 17. a. activities b. colors c. pastimes d. vegetables 18. a. swim b. swims c. to swim d. swimming 19. a. her b. his c. my d. their 20. a. and b. with c. to d. forHiển thị đáp án
16a 17b 18d 19c 20b
Các bài tiếng Anh lớp 6 Unit 13