08/05/2018, 12:09
Bài tập Unit 10 lớp 6: Staying Healthy (Phần 1)
Bài tập trắc nghiệm Unit 10 (Test 1) Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả. Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại. 1. a. apple b. orange c. juice d. banana 2. a. milk b. meat ...
Bài tập trắc nghiệm Unit 10 (Test 1)
Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả.
Bài 1: Tìm từ không cùng nhóm với các từ còn lại.
1. a. apple b. orange c. juice d. banana 2. a. milk b. meat c. tea d. coffee 3. a. carrot b. tomato c. lettuce d. chicken 4. a. want b. thirsty c. cold d. favorite 5. a. rice b. meat c. orange d. breadHiển thị đáp án
1c 2b 3d 4a 5c
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau.
6. .... do you feel, Lan? a. What b. How c. Who d. When 7. What .... ? a. you would like b. would you like c. you would want d. would you want. 8. Vegetables, milk nad fruits are .... food. a. healthy b. favorite c. care d. danger 9. I'm tried. I'd like .... down. a. sit b. sitting c. to sit d. to sitting 10. Tea, coffee and juice are .... . a. foods b. fruits c. drinks d. vegetablesHiển thị đáp án
6b 7b 8a 9c 10c
Bài 3: Tìm lỗi sai.
11. Would you like go to the movie theater with us? A B C D 12. There are some chicken and some cabbages. A B C D 13. There are seven tomatos on the table. A B C D 14. She don't like vegetables and fish. A B C D 15. I like some orange juice and some noodles. A B C DHiển thị đáp án
11b 12b 13c 14a 15a
Bài 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn văn sau.
Hi! My name is Thu. I'm in grade 6. My sister and I (16).... our breakfast at school. She (17).... some noodles and a hot drink. I (18) .... Bread and some milk. We don't have lunch at school. We have lunch at home. We have rice, chicken, cabbage and some apples. (19).... lunch. Apple is my (20).... fruit. 16. a. eat b. eats c. want d. wants 17. a. like b. wants c. is liking d. is wanting 18. a. would like b. would like to c. would want d. would want to 19. a. in b. on c. at d. for 20. a. favor b. favorite c. health d. healthyHiển thị đáp án
16a 17b 18a 19d 20b
Các bài tiếng Anh lớp 6 Unit 10