Bài tập Tiếng Anh lớp 3 tổng hợp
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 tổng hợp Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 3 Bài tập Tiếng Anh lớp 3 VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và các em học sinh được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải, giúp các bạn học ...
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 tổng hợp
Bài tập Tiếng Anh lớp 3
VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và các em học sinh được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải, giúp các bạn học sinh ôn tập Tiếng Anh lớp 3 tốt hơn. Bài tập gồm 5 bài tập lớn với nhiều dạng câu hỏi, giúp các bạn tăng khả năng tư duy và củng cố kiến thức môn Tiếng Anh. Mời các bạn tham khảo.
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu Học Nguyễn Khuyến, Đắk Lắk năm học 2014 - 2015
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ, Đồng Nai năm học 2014 - 2015
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Lương Điền, Hải Dương năm học 2015 - 2016
Name: ___________________________ Marks:
I. Complete the words:
1. They’re fl_ing k_te_.
2. Mai is in the di_ing room.
3. Ha_ you g_t any _orto_ses? - _ _ _, I have.
4. Whe_e is your dog? – He’s cha_ing a mo_se.
5. Ha_ she go_ any _ets? Yes, she _ a_. She has got a gree_ par_ot and_leven go_ _fish.
II. Circle the odd one out:
1. Mother school father sister
2. Big book pen ruler
3. Bedroom kitchen bathroom garden
4. She he living room I
5. Sunny windy rainy tortoise
6. Am weather are is
7. Dog bird fish robot
8. Ship doll ball have
III. Select and circle A, B or C:
1. What are they doing? – They are _____ with paper boat.
A. doing B. making C. playing
2. Has she got any pet? – No, she_____.
A. has B. hasn’t C. haven’t
3. How many ______ are there in your bedroom? – There are two.
A. chair B. chairs C. x
4. What’s Mai doing? – She ______.
A. play cycling B. cycling C. cycles
5. How old is your_______? – He’s thirty-four.
A. sister B. mother C. father
6. What is the---------- today?
A. activity B. colour C. weather
7. --------- many cats do you have?
A. Why B. How C. What
8. what _____ are your dogs? – They are black and white.
A. colour B. yellow C. sunny
IV. Read and complete the table:
Her house is in the town. There are eight rooms. There are three bedrooms, two living rooms and two bathrooms in the house. There is one kitchen in the house. It is large.
Rooms of the house | Numbers |
Living room(s): |
Two |
V. Matching:
1. How old is your father? 2. How old are you? 3. Where are her dolls? 4. What is he doing? 5. What are they playing? 6. What's the weather like today? 7. Has she got a robot? 8. How many goldfish have you got? 9. Where are your yo-yo? 10. what colour are your roses? 11. How many bedrooms are there in your house? 12. Where is your cat? 13. What is your mother doing? 14. What colour is it? 15. Where is Mai? |
A. They are behind the picture. B. They are playing hide-and-seek. C. He is thirty-two D. He's making paper boats. E. She's in the garden. F. No, she hasn't. G. It is violet. H. He's chasing a rat. I. I've got five goldfish. J. I'm nine. K. They are over there, on the chair. L. They are red. M. It's windy and cloudy. N. There are three. O. She's cooking in the kitchen. |