99 câu tiếng Anh thông dụng hàng ngày
Trong cuộc sống hàng ngày bạn thường dùng những câu tiếng Anh nào. Liệu bạn đã biết những câu đó cũng như sử dụng chúng chưa. Sau đây sẽ là 99 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày mà bạn nên biết để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhé. Những câu giao tiếp tiếng anh ...
Trong cuộc sống hàng ngày bạn thường dùng những câu tiếng Anh nào. Liệu bạn đã biết những câu đó cũng như sử dụng chúng chưa. Sau đây sẽ là 99 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày mà bạn nên biết để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhé.
Những câu giao tiếp tiếng anh thông dụng phổ biến nhất
- Help yourself! - Cứ tự nhiên nhé!
- Absolutely! - Chắc chắn rồi!
- What have you been doing? - Dạo này đang làm gì?
- Nothing much. - Không có gì mới cả.
- What's on your mind? - Bạn đang lo lắng (nghĩ) gì vậy?
- I was just thinking. - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
- I was just daydreaming. - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
- It's none of your business. - Không phải là chuyện của bạn
Những Câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày
- Is that so? - Vậy hả?
- How come? - Làm thế nào vậy?
- How's it going? - Dạo này ra sao rồi?
- Definitely! - Quá đúng!
- Of course! - Dĩ nhiên!
- You better believe it! - Chắc chắn mà.
- I guess so. - Tôi đoán vậy.
- There's no way to know. - Làm sao mà biết được.
- I can't say for sure. - Tôi không thể nói chắc.
- This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá!
- No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa).
- I got it. - Tôi hiểu rồi.
- Right on! (Great!) - Quá đúng!
- I did it! (I made it!) - Tôi thành công rồi!
- Got a minute? - Có rảnh không?
- About when? - Vào khoảng thời gian nào?
- I won't take but a minute. - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
- Speak up! - Hãy nói lớn lên.
- Seen Melissa? - Có thấy Melissa không?
- So we've met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không?
- Come here. - Đến đây.
- Come over. - Ghé chơi.
- Don't go yet. - Đừng đi vội.
- Please go first. After you. - Xin nhường đi trước.Tôi xin đi sau.
- Thanks for letting me go first. - Cám ơn đã nhường đường.
- What a relief. - Thật là nhẹ nhõm.
- What the hell are you doing? - Anh đang làm cái quái gì thế kia?
- You're a life saver. - Bạn đúng là cứu tinh.
- I know I can count on you. - Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
- Get your head out of your ass! - Đừng có giả vờ khờ khạo!
- That's a lie! - Xạo quá!
- Do as I say. - Làm theo lời tôi.
- This is the limit! - Đủ rồi đó!
- Explain to me why. - Hãy giải thích cho tôi tại sao.
- Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
- In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
- No litter. - Cấm vứt rác.
- Go for it! - Cứ liều thử đi.
- What a jerk! - Thật là đáng ghét.
- How cute! - Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
- None of your business! - Không phải việc của bạn.
- Don't peep! - Đừng nhìn lén!
- What I'm going to do if... - Làm sao đây nếu...
- Stop it right a way! - Có thôi ngay đi không.
- A wise guy, eh?! - Á à... thằng này láo.
- You'd better stop dawdling. - Tốt hơn hết là mày đừng có lêu lỏng
- Say cheese! - Cười lên nào! (Khi chụp hình)
- Be good! - Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
- Bottoms up! - 100% nào!
- Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời nào!
- Scratch one’s head. - Nghĩ muốn nát óc.
- Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
- Hell with haggling! - Thây kệ nó!
- Mark my words! - Nhớ lời tôi đó!
- What a relief! - Đỡ quá!
- Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nha!
- It serves you right! - Đáng đời mày!
- The more, the merrier! - Càng đông càng vui
- Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
- Good job! / Well done! - Làm tốt lắm!
- Just for fun! - Đùa chút thôi.
- Try your best! - Cố gắng lên.
- Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
- Congratulations! - Chúc mừng!
- Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã.
- Love you love your dog. - Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông ty họ hàng.
- Strike it. - Trúng quả.
- Always the same. - Trước sau như một.
- Hit it off. - Tâm đầu ý hợp.
- Hit or miss. - Được chăng hay chớ.
- Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào lửa.
- Don't mention it! / Not at all. - Không có chi.
- Just kidding (joking) - Chỉ đùa thôi.
- No, not a bit. - Không, chẳng có gì.
- Nothing particular! - Không có gì đặc biệt cả.
- Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
- The same as usual! - Giống như mọi khi.
- Almost! - Gần xong rồi.
- You 'll have to step on it. - Bạn phải đi ngay.
- I'm in a hurry. - Tôi đang vội.
- Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm phiền.
- Give me a certain time! - Cho mình thêm thời gian.
- Provincial! - Đồ quê mùa.
- Discourages me much! - Làm nản lòng.
- It's a kind of once-in-life! - Cơ hội ngàn năm có một.
Tạo môi trường tiếng Anh cùng bạn bè
- The God knows! - Có Chúa mới biết.
- Poor you/me/him/her..!- bạn/tôi/cậu ấy/cô ấy thật đáng thương/tội nghiệp.
- Got a minute? - Đang rảnh chứ?
- I’ll be shot if I know - Biết chết liền!
- to argue hot and long - cãi nhau dữ dội, máu lửa
- I’ll treat! - Chầu này tao đãi!
2. Phương pháp học thuộc 99 câu tiếng Anh thông dụng
- Bước 1: Bạn có thể đưa từng câu vào chương trình của English4u.
- Bước 2: Đọc chậm, to rõ, chính xác từng câu theo hướng dẫn
- Bước 3: Đọc lướt nhanh cả câu
- Bước 4: Lặp đi lặp lại 100 lần
- Bước 5: Tự tạo tình huống giao tiếp và thực hành nói cùng bạn bè.
Còn rất nhiều câu tiếng Anh thông dụng hàng ngày mà bạn có thể sử dụng và thực hành trong cuộc sống hàng ngày.