05/06/2018, 21:41
92 thí sinh được tuyển thẳng Đại học Sư phạm TPHCM 2016
Danh sách thí sinh tuyển thẳng vào trường ĐH Sư phạm TPHCM Lưu ý: Những thí sinh có trong danh sách nộp giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT cho trường trước 17h ngày 12/08/2016 để xác định nguyện vọng học tại trường. Thí sinh có thể nộp trực tiếp tại trường hoặc nộp qua đường ...
Danh sách thí sinh tuyển thẳng vào trường ĐH Sư phạm TPHCM
Lưu ý: Những thí sinh có trong danh sách nộp giấy chứng nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT cho trường trước 17h ngày 12/08/2016 để xác định nguyện vọng học tại trường.
Thí sinh có thể nộp trực tiếp tại trường hoặc nộp qua đường bưu điện.
STT | Họ | tên | Ngày sinh | Tỉnh | Môn thi | Giải | Ngành | Tên ngành |
1 | Nhâm Lê Quỳnh | An | 15/10/1998 | TP.HCM | KHKT | Nhì | D310401 | Tâm lí học |
2 | Trần Hùng | Anh | 03/02/1998 | BR-VT | Tiếng Anh | Ba | D140231 | SP Tiếng Anh |
3 | Nguyễn Việt | Anh | 13/08/1995 | Hải Phòng | Aerobic | HC Đồng TG | D140206 | Giáo dục Thể chất |
4 | Trần Tuấn | Anh | 26/05/1998 | TP.HCM | KHKT | Nhì | D140213 | SP Sinh Học |
5 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 10/06/1998 | BR-VT | Lịch Sử | Ba | D220212 | Quốc tế học |
6 | Vương Hoài | Ân | 25/02/1997 | TP.HCM | Aerobic Gymnastic | HC Vàng | D140206 | Giáo dục Thể chất |
7 | Bùi Văn | Bình | 08/11/1998 | Bình Phước | Toán Học | Ba | D140209 | SP Toán Học |
8 | Giang Quốc | Cơ | 28/11/1984 | TP.HCM | Xiếc | Vàng | D140206 | Giáo dục Thể chất |
9 | Bùi Quốc | Cương | 01/04/1998 | Đồng Nai | Tiếng Trung | HSK 4 | D220204 | NN Tiếng Trung |
10 | Lê Thế | Cường | 04/06/1998 | ĐắkLắk | Vật Lý | Nhì | D140211 | SP Vật Lí |
11 | Trần Nguyễn Linh | Chi | 15/07/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | TOEFL iBT 77 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật |
12 | Nguyễn Đình | Chương | 29/06/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Nhì | D140231 | SP Tiếng Anh |
13 | Nguyễn Thị | Diệp | 09/01/1998 | Hà Nam | Tiếng Nga | Ba | D220202 | Ngôn ngữ Nga - Anh |
14 | Huỳnh Chiêu | Dĩnh | 01/01/1998 | TP.HCM | Tiếng Trung | Nhì | D140234 | SP Tiếng Trung |
15 | Lê Vũ Phong | Dương | 18/03/1998 | Bình Phước | Hóa Học | Nhì | D140212 | SP Hóa Học |
16 | Võ Diệp Thùy | Đan | 29/12/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Nhì | D140231 | SP Tiếng Anh |
17 | Lê Thị Như | Hảo | 23/11/1998 | Quảng Ngãi | Ngữ Văn | Ba | D140217 | SP Ngữ Văn |
18 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 08/02/1998 | Bình Phước | Địa Lí | Ba | D140219 | SP Địa Lí |
19 | Phạm Minh | Hiền | 12/11/1998 | BR-VT | Địa Lí | Ba | D140219 | SP Địa Lí |
20 | Phạm Minh | Hiền | 12/11/1998 | BR-VT | Địa Lí | Ba | D220212 | Quốc tế học |
21 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 25/07/1998 | Bình Phước | Hóa Học | Nhì | D140212 | SP Hóa Học |
22 | Nguyễn Võ Minh | Hiếu | 05/09/1998 | TP.HCM | NCKH | Ba | D140212 | SP Hóa Học |
23 | Võ Thị Kim | Hoàng | 04/08/1997 | Bình Định | Tiếng Anh | Ba | D140231 | SP Tiếng Anh |
24 | Trương Văn | Hoằng | 02/11/1998 | Bình Phước | Toán Học | Ba | D140209 | SP Toán Học |
25 | Nguyễn Đức | Huy | 23/07/1998 | Bình Phước | Hóa Học | Nhì | D140212 | SP Hóa Học |
26 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 15/12/1998 | Bình Phước | Ngữ Văn | Ba | D140217 | SP Ngữ Văn |
27 | Mai Thị Lệ | Huyền | 02/02/1998 | Quảng Nam | Địa Lí | Ba | D140219 | SP Địa Lí |
28 | Nguyễn Quách | Hưng | 03/05/1998 | TP.HCM | Hóa Học | Nhì | D140212 | SP Hóa Học |
29 | Trần Diễm | Hương | 19/01/1998 | Tiền Giang | Tiếng Pháp | Ba | D220203 | Ngôn ngữ Pháp |
30 | Đồng Mạnh | Kiên | 16/04/1998 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Ba | D140231 | SP Tiếng Anh |
31 | Trần Anh | Kiệt | 03/08/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Ba | D140231 | SP Tiếng Anh |
32 | Lê Trần Quang | Khang | 03/01/1998 | Tiền Giang | Lịch Sử | Ba | D140218 | SP Lịch Sử |
33 | Huỳnh Thị Đoan | Khanh | 23/02/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | IELTS 6.5 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật |
34 | Nguyễn Vũ | Khánh | 28/09/1998 | Bình Dương | Hóa | Ba | D140212 | SP Hóa Học |
35 | Phan Quốc | Khánh | 06/07/1998 | Tây Ninh | Hóa Học | Ba | D140212 | SP Hóa Học |
36 | Đỗ | Khiêm | 16/12/1998 | TP.HCM | Hóa Học | Nhì | D140212 | SP Hóa Học |
37 | Phù Mỹ | Lâm | 10/02/1998 | TP.HCM | Tiếng Trung | Ba | D140234 | SP Tiếng Trung |
38 | Phan Thị Trúc | Liễu | 07/04/1998 | Gia Lai | Lịch Sử | Ba | D140218 | SP Lịch Sử |
39 | Hồ Huỳnh Lam | Linh | 26/03/1998 | Cà Mau | Ngữ Văn | Ba | D140217 | SP Ngữ Văn |
40 | Phan Tú Bảo | Linh | 15/10/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | IELTS 7.5 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp |
41 | Lê Thành | Long | 08/06/1998 | BR-VT | Toán Học | Nhì | D140209 | SP Toán Học |
42 | Lê Thị Hạ | Long | 26/03/1998 | Quảng Nam | Địa Lí | Ba | D140219 | SP Địa Lí |
43 | Nguyễn Kinh | Luân | 15/06/1998 | Đồng Tháp | Toán Học | Ba | D140209 | SP Toán Học |
44 | Lê Hoài | Lương | 21/05/1996 | TP.HCM | BĐ Nữ | HC Bạc | D140206 | Giáo dục Thể chất |
45 | Thái Ngọc Thảo | My | 31/10/1997 | TP.HCM | Tiếng Pháp | Ba | D220203 | Ngôn ngữ Pháp |
46 | H' Lê Na | Niê | 06/03/1998 | ĐắkLắk | Ngữ Văn | Ba | D140217 | SP Ngữ Văn |
47 | Võ Nhật Phương | Ninh | 22/04/1998 | Quảng Ngãi | Ngữ Văn | Ba | D140217 | SP Ngữ Văn |
48 | Nguyễn Phạm Hạnh | Ngân | 19/12/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | IELTS 7.5 | D220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc |
49 | Võ Thị Thu | Ngoan | 09/04/1998 | Quảng Ngãi | Lịch Sử | Ba | D140218 | SP Lịch Sử |
50 | Phạm Trương Bảo | Ngọc | 29/09/1998 | KonTum | Hóa Học | Ba | D140212 | SP Hóa Học |
51 | Lâm Phước | Nguyên | 21/02/1998 | TP.HCM | Tiếng Trung | Nhất | D140234 | SP Tiếng Trung |
52 | Bùi Hoàng Chí | Nhân | 18/02/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Nhì | D140231 | SP Tiếng Anh |
53 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 08/02/1998 | Bình Phước | Hóa Học | Nhì | D140212 | SP Hóa Học |
54 | Ngô Hoàng | Nhiệm | 19/01/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Nhì | D220201 | Ngôn ngữ Anh |
55 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 05/06/1998 | Khánh Hòa | Địa Lí | Ba | D140219 | SP Địa Lí |
56 | Nguyễn Huỳnh | Như | 17/10/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | IELTS 6.0 | D220212 | Quốc tế học |
57 | Trần Tuyết | Oanh | 17/02/1998 | Đồng Tháp | Ngữ Văn | Ba | D140217 | SP Ngữ Văn |
58 | Lữ Nguyên | Phát | 05/11/1998 | TP.HCM | Tiếng Trung | Ba | D140234 | SP Tiếng Trung |
59 | Lâm Hoàng | Phúc | 15/08/1998 | TP.HCM | Ngữ Văn | Nhì | D140217 | SP Ngữ Văn |
60 | Lê Hoàng Minh | Quân | 27/06/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Nhì | D140231 | SP Tiếng Anh |
61 | Đoàn Như | Quỳnh | 08/01/1998 | Đồng Nai | Tiếng Anh | IELTS 5.5 | D220212 | Quốc tế học |
62 | Nguyễn Đỗ Xuân | Quỳnh | 12/08/1998 | Long An | Tiếng Anh | Nhì | D140231 | SP Tiếng Anh |
63 | Nguyễn Võ Ngọc | Quỳnh | 27/08/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | IELTS 7.5 | D220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc |
64 | Nguyễn Võ Ngọc | Quỳnh | 27/08/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | IELTS 7.5 | D220209 | Ngôn ngữ Nhật |
65 | Lương Thị Hương | Quỳnh | 20/09/1998 | Trà Vinh | Ngữ Văn | Ba | D140217 | SP Ngữ Văn |
66 | Lý Phối | San | 14/07/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | IELTS 7.5 | D220203 | Ngôn ngữ Pháp |
67 | Bùi Lập | Sang | 24/06/1998 | Bình Phước | Tiếng Anh | Nhì | D140231 | SP Tiếng Anh |
68 | Hà Thanh | Sang | 14/09/1998 | TP.HCM | Vật Lý | Ba | D140211 | SP Vật Lí |
69 | Nguyễn Võ Lam | Sơn | 05/01/1998 | Long An | Tiếng Anh | Ba | D220201 | Ngôn ngữ Anh |
70 | Đỗ Phước | Tiến | 09/08/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Nhì | D140231 | SP Tiếng Anh |
71 | Nguyễn Hà | Thanh | 12/12/1997 | Bình Định | Tiếng Anh | Ba | D220201 | Ngôn ngữ Anh |
72 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | 19/11/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Nhất | D140231 | SP Tiếng Anh |
73 | Bùi Thị Thu | Thảo | 10/02/1998 | Bình Dương | Ngữ Văn | Ba | D140217 | SP Ngữ Văn |
74 | Bùi Nguyễn Phương | Thảo | 15/07/1998 | Bình Định | Tiếng Anh | Ba | D140231 | SP Tiếng Anh |
75 | Lê Thị | Thảo | 08/05/1998 | KonTum | Toán Học | Ba | D140209 | SP Toán Học |
76 | Võ Thị Hồng | Thảo | 07/12/1998 | TP.HCM | NCKH | Ba | D140212 | SP Hóa Học |
77 | Nguyển Thị Hồng | Thắm | 20/12/1998 | Bình Phước | Lịch Sử | Ba | D140218 | SP Lịch Sử |
78 | Nguyễn Ngọc | Thế | 16/02/1998 | Bình Phước | Hóa Học | Nhì | D140212 | SP Hóa Học |
79 | Võ Thị | Thêm | 28/11/1998 | ĐắkLắk | Ngữ Văn | Ba | D140217 | SP Ngữ Văn |
80 | Nguyễn Võ Thanh | Thiện | 01/04/1998 | TP.HCM | Toán Học | Ba | D140209 | SP Toán Học |
81 | Vũ Quỳnh | Thuyên | 18/09/1998 | TP.HCM | Tiếng Pháp | Ba | D220212 | Quốc tế học |
82 | Đào Sơn | Trà | 16/01/1998 | Lâm Đồng | Toán Học | Ba | D140209 | SP Toán Học |
83 | Đỗ Mai Huyền | Trang | 25/01/1998 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Ba | D140231 | SP Tiếng Anh |
84 | Lê Thị Huyền | Trang | 10/12/1998 | KonTum | Địa Lí | Ba | D140219 | SP Địa Lí |
85 | Nguyễn Ngọc | Trân | 24/09/1998 | Khánh Hòa | Lịch Sử | Ba | D140218 | SP Lịch Sử |
86 | Huỳnh Anh | Trí | 25/05/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | IELTS 6.5 | D220202 | Ngôn ngữ Nga - Anh |
87 | Hồ Văn Nhật | Trường | 28/06/1998 | Bến Tre | Sinh Học | Ba | D140213 | SP Sinh Học |
88 | Trần Xuân Mỹ | Uyên | 14/08/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Nhì | D140231 | SP Tiếng Anh |
89 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 10/12/1998 | Quảng Ngãi | KHKT | Nhì | D140211 | SP Vật Lí |
90 | Nguyễn Thị Thảo | Vy | 17/06/1998 | Quảng Nam | Ngữ Văn | Ba | D140217 | SP Ngữ Văn |
91 | Nguyễn Ngọc Ánh | Xuân | 06/03/1998 | Bình Dương | Tiếng Anh | IELTS 7.5 | D310401 | Tâm lý học |
92 | Nguyễn Hoàng | Yến | 10/07/1998 | Bình Phước | Ngữ Văn | Nhì | D140217 | SP Ngữ Văn |
Theo ĐH sư phạm TPHCM
>> Danh sách thí sinh xét tuyển Đại học Sư phạm TPHCM 2016