75 Từ vựng tiếng anh may mặc thông dụng

75 Từ vựng tiếng anh may mặc thông dụng Ngày nay, thị trường may mặc của Việt Nam có chiều hướng xuất khẩu mạnh sang thị trường nước ngoài, vì vậy tiếng anh về chuyên ngành may mặc đang được sử dụng rộng rãi và đa dạng ở vốn từ hơn. Hôm nay diendantienganh.com xin giới thiệu 75 từ vựng ...

75 Từ vựng tiếng anh may mặc thông dụng


Ngày nay, thị trường may mặc của Việt Nam có chiều hướng xuất khẩu mạnh sang thị trường nước ngoài, vì vậy tiếng anh về chuyên ngành may mặc đang được sử dụng rộng rãi và đa dạng ở vốn từ hơn. Hôm nay diendantienganh.com xin giới thiệu 75 từ vựng chuyên về may mặc.
 

ngành may mặc đang phát triển mạnh nguồn: internet
 
  1. a range of colours    đủ các màu
  2. a raw edge of cloth    mép vải không viền
  3. a right line    một đường thẳng
  4. accept    chấp thuận
  5. accessories data    bảng chi tiết phụ liệu
  6. accessory    phụ liệu
  7. accurate    chính xác
  8. Across the back    ngang sau
  9. adhesive, adhesiveness    có chất dính băng keo
  10. adjust (    điều chỉnh, quyết định
  11. agree (agreement)    đồng ý
  12. align    sắp cho thẳng hàng, sắp hàng
  13. all together    tất cả cùng nhau
  14. allowance    sự công nhận, thừa nhận, cho phép
  15. amend (amendment)    điều chỉnh, cải thiện
  16. angle    góc, góc xó
  17. apply    ứng dụng, thay thế
  18. appoint (appointment)    chỉ định, bầu
  19. approval (v) approval (n)    chấp thuận, bằng lòng
  20. area    khu vực
  21. armhole    vòng nách, nách áo
  22. armhole curve    đường cong vòng nách áo
  23. armhole panel    ô vải đắp ở nách
  24. armhole curve    đường cong vòng nách
  25. article no    điều khoản số
  26. assort    tỉ lệ
  27. assort size    tỉ lệ kích cở
  28. asymmetric    không đối xứng
  29. attach    gắn vào
  30. auditor    kiểm tra viên, thánh giả
  31. auto lock open zipper end    đầu dây kéo khoá mở tự động
  32. available    có sẵn, có thể thay thế
  33. available accessories    phụ liệu có sẳn, thay thế
  34. available fabric    vải có sẳn, vải thay thế
  35. average    trung bình
  36. back card    bìa lưng
  37. back pocket    túi sau
  38. back rise        đáy sau
  39. back side part    phần hông sau
  40. back yoke facing    nẹp đô sau
  41. badge    nhãn hiệu
  42. balance (v) (n)    cân bằng
  43. balance sheet    bản cân đối
  44. band    đai nẹp
  45. barre    nổi thanh ngang như ziczắc
  46. bartack    đính bọ, con chỉ bọ
  47. base part of magie tape    phần mền của băng dính
  48. bead    Hạt cườm
  49. belt    dây lưng, thắt lưng, dây đai
  50. beyond    ngoại trừ
  51. bias    đường chéo, xiên, dốc
  52. bias tape    băng xéo
  53. bike pad    quần đua xe đạp
  54. bill    nón lưỡi trai, mũi biển, neo
  55. binding    đường viền, dây viền
  56. bindstitch    đường chỉ ngầm
  57. bleach    chất tẩy trắng
  58. bleeding    ra màu, lem màu
  59. blind flap    nắp túi bị che (giữa)
  60. block    khối, tảng, rập chữ nổi
  61. body length    dài áo
  62. body sweep    ngang lai
  63. body awidth    rộng áo
  64. both    cả hai
  65. bottom    lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
  66. bottom of pleat    đáy nếp xếp
  67. bound    giới hạn, ranh giới
  68. box knife cut    dấu dao cắt thùng
  69. box pleat    nếp gấp hộp
  70. bra    Mút ngực
  71. braid    viền, dải viền, bím tóc
  72. braided hanger loop    dây treo viền
  73. breadth awidth    khổ vải
  74. broken stitch    đường chỉ bị đứt
  75. buckle    khóa cài
xem thêm
>>   
>> 
 
Trương Linh

 
0