10/05/2018, 12:08
75 Từ vựng tiếng anh may mặc thông dụng
75 Từ vựng tiếng anh may mặc thông dụng Ngày nay, thị trường may mặc của Việt Nam có chiều hướng xuất khẩu mạnh sang thị trường nước ngoài, vì vậy tiếng anh về chuyên ngành may mặc đang được sử dụng rộng rãi và đa dạng ở vốn từ hơn. Hôm nay diendantienganh.com xin giới thiệu 75 từ vựng ...
75 Từ vựng tiếng anh may mặc thông dụng
Ngày nay, thị trường may mặc của Việt Nam có chiều hướng xuất khẩu mạnh sang thị trường nước ngoài, vì vậy tiếng anh về chuyên ngành may mặc đang được sử dụng rộng rãi và đa dạng ở vốn từ hơn. Hôm nay diendantienganh.com xin giới thiệu 75 từ vựng chuyên về may mặc.
ngành may mặc đang phát triển mạnh nguồn: internet
- a range of colours đủ các màu
- a raw edge of cloth mép vải không viền
- a right line một đường thẳng
- accept chấp thuận
- accessories data bảng chi tiết phụ liệu
- accessory phụ liệu
- accurate chính xác
- Across the back ngang sau
- adhesive, adhesiveness có chất dính băng keo
- adjust ( điều chỉnh, quyết định
- agree (agreement) đồng ý
- align sắp cho thẳng hàng, sắp hàng
- all together tất cả cùng nhau
- allowance sự công nhận, thừa nhận, cho phép
- amend (amendment) điều chỉnh, cải thiện
- angle góc, góc xó
- apply ứng dụng, thay thế
- appoint (appointment) chỉ định, bầu
- approval (v) approval (n) chấp thuận, bằng lòng
- area khu vực
- armhole vòng nách, nách áo
- armhole curve đường cong vòng nách áo
- armhole panel ô vải đắp ở nách
- armhole curve đường cong vòng nách
- article no điều khoản số
- assort tỉ lệ
- assort size tỉ lệ kích cở
- asymmetric không đối xứng
- attach gắn vào
- auditor kiểm tra viên, thánh giả
- auto lock open zipper end đầu dây kéo khoá mở tự động
- available có sẵn, có thể thay thế
- available accessories phụ liệu có sẳn, thay thế
- available fabric vải có sẳn, vải thay thế
- average trung bình
- back card bìa lưng
- back pocket túi sau
- back rise đáy sau
- back side part phần hông sau
- back yoke facing nẹp đô sau
- badge nhãn hiệu
- balance (v) (n) cân bằng
- balance sheet bản cân đối
- band đai nẹp
- barre nổi thanh ngang như ziczắc
- bartack đính bọ, con chỉ bọ
- base part of magie tape phần mền của băng dính
- bead Hạt cườm
- belt dây lưng, thắt lưng, dây đai
- beyond ngoại trừ
- bias đường chéo, xiên, dốc
- bias tape băng xéo
- bike pad quần đua xe đạp
- bill nón lưỡi trai, mũi biển, neo
- binding đường viền, dây viền
- bindstitch đường chỉ ngầm
- bleach chất tẩy trắng
- bleeding ra màu, lem màu
- blind flap nắp túi bị che (giữa)
- block khối, tảng, rập chữ nổi
- body length dài áo
- body sweep ngang lai
- body awidth rộng áo
- both cả hai
- bottom lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
- bottom of pleat đáy nếp xếp
- bound giới hạn, ranh giới
- box knife cut dấu dao cắt thùng
- box pleat nếp gấp hộp
- bra Mút ngực
- braid viền, dải viền, bím tóc
- braided hanger loop dây treo viền
- breadth awidth khổ vải
- broken stitch đường chỉ bị đứt
- buckle khóa cài
>>
>>
Trương Linh