Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc

Những từ vựng tiếng Anh quen thuộc về công việc dưới đây sẽ giúp các bạn tăng cường vốn từ vựng vốn có. Những từ vựng về công việc rất thông dụng trong . Khi gặp gỡ nhau, mọi người thường giới thiệu về nghề nghiệp của bản thân, thế nên nếu biết được những từ vựng về công việc dưới đây, bạn ...

Những từ vựng tiếng Anh quen thuộc về công việc dưới đây sẽ giúp các bạn tăng cường vốn từ vựng vốn có. 

Những từ vựng về công việc rất thông dụng trong . Khi gặp gỡ nhau, mọi người thường giới thiệu về nghề nghiệp của bản thân, thế nên nếu biết được những từ vựng về công việc dưới đây, bạn sẽ tự tin hơn khi nói chuyện tiếng Anh với mọi người.

 

tu vung tieng anh
Hãy kiểm tra xem nghề nghiệp của bạn trong tiếng Anh là từ nào nha (Nguồn: MyKindOfJob) 


Những từ vựng tiếng Anh về công việc rất đơn giản và dễ nhớ, các bạn hãy note lại để dành học nhé!

54 từ vựng về công việc cần biết

 ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
 application form /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
 appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
 boss /bɔs/: sếp
 career /kə'riə/: nghề nghiệp
 colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
 company car: ô tô cơ quan
 contract /'kɔntrækt/: hợp đồng
 CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
 department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban
 director /di'rektə/: giám đốc
 full-time: toàn thời gian
 health and safety: sức khỏe và sự an toàn
 health insurance: bảo hiểm y tế
 holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
 holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
 interview /'intəvju:/: phỏng vấn
 job /dʒɔb/: việc làm
 job description: mô tả công việc
 leaving date: ngày nghỉ việc
 manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
 maternity leave: nghỉ thai sản
 meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp
 notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
 offer of employment: lời mời làm việc
 overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ
 owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
 part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
 part-time education: đào tạo bán thời gian
 pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
 permanent /'pə:mənənt/: dài hạn
 promotion /prə'mou∫n/: thăng chức
 qualifications: bằng cấp
 reception /ri'sep∫n/: lễ tân
 redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
 redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa
 salary /ˈsæləri/: lương tháng
 salary increase: tăng lương
 security /siˈkiuəriti/: an ninh
 sick pay: tiền lương ngày ốm
 starting date: ngày bắt đầu
 temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
 timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
 to accept an offer: nhận lời mời làm việc
 to apply for a job: xin việc to hire: thuê
 to fire /'faiə/: sa thải
 to get the sack (colloquial): bị sa thải
 trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự
 training scheme: chế độ tập huấn
 travel expenses: chi phí đi lại
 wages /weiʤs/: lương tuần
 working conditions: điều kiện làm việc
 working hours: giờ làm việc

 

tieng Anh
Một vài ví dụ khác cho các bạn tham khảo (Nguồn: tx.english-ch)


Hy vọng bài viết về tiếng Anh chủ đề dưới đây sẽ giúp việc học ngoại ngữ của các bạn vui vẻ và thú vị hơn.



 

Nguồn: Langmaster

0