Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 9

Unit 9: Natural disasters Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 9. abrupt adj. bất ngờ, đột ngột baby carriage n. xe nôi battery n. ắc quy, pin behave v. cư xử, ứng xử, có cử chỉ, hành động border ...

Unit 9: Natural disasters

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 9.

abrupt adj. bất ngờ, đột ngột
baby carriage n. xe nôi
battery n. ắc quy, pin
behave v. cư xử, ứng xử, có cử chỉ, hành động
border v. tiếp giáp với, giáp với
bureau n. văn phòng, cơ quan, cục
can v. đóng hộp
carriage n. xe ngựa
Celsius n. độ C
coast n. bờ biển
collapse v. đổ, sụp, sập, đổ sập
damage n. hư hỏng, hỏng hóc, thiệt hại vật chất
destroy v. phá hủy, phá hỏng
disaster n. tai họa, thảm họa
earthquake n. động đất
erupt v. phun, phun trào
expect v. mong đợi
extensive adj. lớn, rộng lớn
fixture n. đồ vật cố định (dùng trong gia đình)
flashlight n. đèn pin
forecast n. bản tin dự báo, chương trình dự báo
funnel n. cái phễu
furniture n. đồ đạc, đồ gỗ
highland n. vùng núi, vùng cao
ladder n. cái thang
latch n. chốt cửa, then cửa
lift v. nâng lên, nhấc lên
rim n. vành, miệng, gọng
shift n. v. sự chuyển dịch (n), chuyển dịch (v)
snowstorm n. bão tuyết
thunderstorm n. bão có sấm sét và mưa to
tidal adj. thuộc thủy triều, do thủy triều
tide n. thủy triều
tornado n. lốc xoáy, bão lớn
typhoon n. bão nhiệt đới
volcano n. núi lửa
active volcano n. núi lửa đang hoạt động
extinct volcano n. núi lửa đã tắt
volume n. âm lượng, lượng, khối lượng

Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit Unit 9: Natural disasters

0