08/05/2018, 23:32
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 8
Unit 8: Celebrations Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 8. acquaintance n. người quen active adj. tích cực, năng động activist n. nhà hoạt động (xã hội, chính trị) ancient adj. cổ, cổ xưa, cổ kính ...
Unit 8: Celebrations
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 8.
acquaintance | n. | người quen |
active | adj. | tích cực, năng động |
activist | n. | nhà hoạt động (xã hội, chính trị) |
ancient | adj. | cổ, cổ xưa, cổ kính |
apart | adv. | riêng một bên, xa ra |
celebrate | v. | làm lễ kỉ niệm, kỉ niệm |
celebration | n. | lễ mừng, lễ kỉ niệm |
charity | n. | lòng từ thiện, hoạt động từ thiện, hội từ thiện |
compliment | n. | lời khen ngợi, sự khen tặng |
compliment | v. | khen ngợi, tán dương |
compose | v. | sáng tác, soạn thảo |
congratulate | v. | chúc mừng |
congratulation | n. | sự chúc mừng, lời chúc mừng |
considerate | adj. | ân cần, chu đáo, hay quan tâm đến người xung quanh |
decorate | v. | trang trí, trang hoàng |
decoration | n. | sự/đồ trang trí, sự/đồ trang hoàng |
describe | v. | miêu tả, mô tả |
description | n. | sự miêu tả, sự mô tả |
distinguish | v. | phân biệt, làm cho khác biệt |
Easter | n. | lễ Phục sinh |
enhance | v. | làm tăng lên, cải thiện |
festival | n. | đại hội, lễ hội, liên hoan |
freedom | n. | sự tự do, tự do |
generous | adj. | rộng lượng, hào phóng |
groom | n. | chú rể |
guest | n. | khách khứa, khách mời |
hug | n. v. | cái ôm ôm, ôm chặt |
humor | n. | tính hài hước |
humorous | adj. | hài hước |
Israel | n. | nước Do Thái, nước I-xa-ren |
Jewish | adj. | thuộc Do Thái, người Do Thái |
joyful | adj. | vui mừng, hân hoan, vui sướng |
last | v. | kéo dài |
lunar | adj. | thuộc mặt trăng |
miss | v. | nhớ, nhớ mong, nhớ nhung |
nationwide | adj. adv. | trên toàn quốc |
nominate | v. | bổ nhiệm, mệnh danh, giới thiệu, đề cử |
occur | v. | xảy ra |
parade | n. | cuộc diễu hành, đoàn diễu binh, đám rước |
Passover | n. | Lễ Quá hải (của người Do Thái) |
predict | v. | dự báo, dự đoán trước |
prediction | n. | sự dự đoán, sự tiên đoán |
prepare | v. | chuẩn bị |
preparation | n. | sự chuẩn bị |
priority | n. | sự ưu tiên, quyền ưu tiên |
satisfied | adj. | thỏa mãn |
slave | n. | người nô lệ |
slavery | n. | sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ |
sticky | adj. | dính |
terrific | adj. | xuất sắc, tuyệt vời |
throughout | prep. adv. | khắp nơi |
trusty | adj. | đáng tin |
Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 8: Celebrations