09/05/2018, 16:14
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 2. bride n cô dâu concerned a lo lắng, lo âu; quan tâm conduct v thực hiện confide v chia sẻ, tâm sự conical a có hình nón contractual a thỏa thuận ...
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 2.
bride | n | cô dâu |
concerned | a | lo lắng, lo âu; quan tâm |
conduct | v | thực hiện |
confide | v | chia sẻ, tâm sự |
conical | a | có hình nón |
contractual | a | thỏa thuận |
counterpart | n | bên tương ứng, đối tác |
determine | v | xác định |
groom | n | chú rể |
maintain | v | giữu, duy trì |
oblige | v | bắt buộc, cưỡng bách |
partnership | n | hội, công ty |
precede | v | đến trước, đi trước |
reject | v | khước từ, bác bỏ, loại bỏ |
rim | n | vành, mép |
sacrifice | v | hi sinh |
Các bài soạn Tiếng Anh 12 Unit 2: Cultural Diversity