09/05/2018, 16:13
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 1
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 1. biologist nnhà sinh vật học caring a quan tâm tới người khác close-knit a quan hệ khăng khít frankly adv thẳng thắn household chore việc nhà, việc vặt trong nhà ...
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 1.
biologist | nnhà sinh vật học | |
caring | a | quan tâm tới người khác |
close-knit | a | quan hệ khăng khít |
frankly | adv | thẳng thắn |
household chore | việc nhà, việc vặt trong nhà | |
join hands | cùng nhau | |
leftovers | n | thức ăn thừa, đồ ăn còn lại |
mischievous | a | tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh |
obedient | a | biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn |
rush (to) | v | vội vã đi gấp |
secure | a | an toàn |
shift | n | ca, kíp |
supportive (of) | a | ủng hộ |
willing (to do something) | sẵn sàng làm cái gì |
Các bài soạn Tiếng Anh 12 Unit 1: Home life