Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 10

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 10. Từ Phân loại Nghĩa bamboo n cây tre bared teeth n răng hở be driven to the verge of … bị đẩy đến bên bờ cửa biologist n nhà sinh vật học deforestation ...

Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 10.

Từ Phân loại Nghĩa
bamboo n cây tre
bared teeth n răng hở
be driven to the verge of … bị đẩy đến bên bờ cửa
biologist n nhà sinh vật học
deforestation n sự phá rừng
derive (from) v bắt nguồn (từ)
enact v ban hành
gorilla n khỉ đột
habitat n môi trường sống
leopard n con báo
panda n gấu trúc
parrot n con vẹt
reserve n khu bảo tồn
rhinoceros n con tê giác
sociable a dễ gần gũi, hòa đồng
urbanization n sự đô thị hóa
vulnerable a dễ bị tổn thương
wildlife n động vật hoang dã
worm n sâu, giun

Các bài soạn | giải bài tập | để học tốt tiếng Anh 12 Unit 10

0