09/05/2018, 12:03
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 2: Personal Experiences
Unit 2 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa affect v /əˈfekt/ ảnh hưởng appreciate v /əˈpriːʃieɪt/ coi trọng, đánh giá cao attitude n /ˈætɪtjuːd/ thái độ confidence n /ˈkɒnfɪdəns/ sự tự ...
Unit 2
Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
affect | v | /əˈfekt/ | ảnh hưởng |
appreciate | v | /əˈpriːʃieɪt/ | coi trọng, đánh giá cao |
attitude | n | /ˈætɪtjuːd/ | thái độ |
confidence | n | /ˈkɒnfɪdəns/ | sự tự tin, lòng tin |
embarrassing | a | /ɪmˈbærəsɪŋ/ | ngượng ngùng, lúng túng |
embrace | v | /ɪmˈbreɪs/ | ôm, ôm ấp |
floppy (hat) | a | /ˈflɒpi/ | (mũ) mềm |
glance at | v | /ɡlɑːns ət/ | liếc nhanh, nhìn qua |
idol | n | /ˈaɪdl/ | thần tượng |
make a fuss | /meɪk ə fʌs/ | làm ầm ĩ lên | |
memorable | a | /ˈmemərəbl/ | đáng ghi nhớ |
outlook | n | /ˈaʊtlʊk/ | quan điểm, cách nhìn nhận |
point | v | /pɔɪnt/ | chỉ, hướng về |
protect | v | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
scream | v | /skriːm/ | kêu thét, la hét |
sneaky | a | /ˈsniːki/ | vụng trộm, lén lút |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 2