09/05/2018, 12:02
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 3: A Party
Unit 3 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa/th> anniversary n /ˌænɪˈvɜːsəri/ ngày kỉ niệm blow out /bləʊ aʊt/ thổi tắt, dập tắt celebrate v /ˈselɪbreɪt/ làm lễ kỉ niệm childish a ...
Unit 3
Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa/th> |
---|---|---|---|
anniversary | n | /ˌænɪˈvɜːsəri/ | ngày kỉ niệm |
blow out | /bləʊ aʊt/ | thổi tắt, dập tắt | |
celebrate | v | /ˈselɪbreɪt/ | làm lễ kỉ niệm |
childish | a | /ˈtʃaɪldɪʃ/ | của trẻ con, như trẻ con |
clap | v | /klæp/ | vỗ (tay) |
cosy | a | /ˈkəʊzi/ | ấm cúng |
enthusiastic | a | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | hăng hái, nhiệt tình |
helicopter | n | /ˈhelɪkɒptə(r)/ | máy bay trực thăng |
host | n | /həʊst/ | chủ nhà (nam) |
hostess | n | /ˈhəʊstəs/ | chủ nhà (nữ) |
icing | n | /ˈaɪsɪŋ/ | lớp kem phủ trên mặt bánh |
milestone | n | /ˈmaɪlstəʊn/ | sự kiện quan trọng, mốc quan trọng (trong đời ai) |
New Year’s Eve | n | giao thừa | |
party-goer | n | /ˈpɑːti ɡəʊə(r)/ | người đi dự tiệc |
refreshments | n | /rɪˈfreʃmənts/ | món ăn nhẹ |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 3