Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 3: A Party

Unit 3 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa/th> anniversary n /ˌænɪˈvɜːsəri/ ngày kỉ niệm blow out /bləʊ aʊt/ thổi tắt, dập tắt celebrate v /ˈselɪbreɪt/ làm lễ kỉ niệm childish a ...

Unit 3

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa/th>
anniversary n /ˌænɪˈvɜːsəri/ ngày kỉ niệm
blow out /bləʊ aʊt/ thổi tắt, dập tắt
celebrate v /ˈselɪbreɪt/ làm lễ kỉ niệm
childish a /ˈtʃaɪldɪʃ/ của trẻ con, như trẻ con
clap v /klæp/ vỗ (tay)
cosy a /ˈkəʊzi/ ấm cúng
enthusiastic a /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ hăng hái, nhiệt tình
helicopter n /ˈhelɪkɒptə(r)/ máy bay trực thăng
host n /həʊst/ chủ nhà (nam)
hostess n /ˈhəʊstəs/ chủ nhà (nữ)
icing n /ˈaɪsɪŋ/ lớp kem phủ trên mặt bánh
milestone n /ˈmaɪlstəʊn/ sự kiện quan trọng, mốc quan trọng (trong đời ai)
New Year’s Eve n giao thừa
party-goer n /ˈpɑːti ɡəʊə(r)/ người đi dự tiệc
refreshments n /rɪˈfreʃmənts/ món ăn nhẹ

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 3

0