Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 15: Space Conquest

Unit 15 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa appoint v /əˈpɔɪnt/ bổ nhiệm artificial a /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ nhân tạo aspiration n /ˌæspəˈreɪʃn/ khát vọng astronaut n /ˈæstrənɔːt/ nhà du hành vũ ...

Unit 15

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
appoint v /əˈpɔɪnt/ bổ nhiệm
artificial a /ˌɑːtɪˈfɪʃl/ nhân tạo
aspiration n /ˌæspəˈreɪʃn/ khát vọng
astronaut n /ˈæstrənɔːt/ nhà du hành vũ trụ
bid goodbye /bɪd ˌɡʊdˈbaɪ/ chào tạm biệt
biography n /baɪˈɒɡrəfi/ tiểu sử, lí lịch
breakthrough n /ˈbreɪkθruː/ bước đột phá
caption n /ˈkæpʃn/ lời chú thích
challenge v/n /ˈtʃælɪndʒ/ thách thức, thử thách
Congress n /ˈkɒŋɡres/ Nghị viện, quốc hội (ở Hoa Kì)
conquest n /ˈkɒŋkwest/ sự chinh phục
cosmonaut n /ˈkɒzmənɔːt/ nhà du hành vũ trụ (Nga)
extreme a /ɪkˈstriːm/ vô cùng, cực độ
feat n /fiːt/ chiến công, chiến tích
gravity n /ˈɡrævəti/ trọng lực, lực hấp dẫn
leap n /liːp/ bước nhảy
mission n /ˈmɪʃn/ sứ mệnh, nhiệm vụ
orbit n /ˈɔːbɪt/ quỹ đạo
pioneer n /ˌpaɪəˈnɪə(r)/ người tiên phong, đi đầu
pressure n /ˈpreʃə(r)/ áp suất, áp lực
psychological a /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/ thuộc về tâm lí
reminder n /rɪˈmaɪndə(r)/ sự (cái) làm gợi nhớ, nhắc nhở
shuttle n /ˈʃʌtl/ tàu vũ trụ con thoi
tragic a /ˈtrædʒɪk/ bi thảm
venture n /ˈventʃə(r)/ việc mạo hiểm

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 15

0