09/05/2018, 12:12
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 13: Hobbies
Unit 13 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa accompany v /əˈkʌmpəni/ đệm đàn, đẹm nhạc accomplished a /əˈkʌmplɪʃt/ có tài, tài hoa, cừ khôi avid a /ˈævɪd/ khao khát, thèm thuồng continually adv ...
Unit 13
Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
accompany | v | /əˈkʌmpəni/ | đệm đàn, đẹm nhạc |
accomplished | a | /əˈkʌmplɪʃt/ | có tài, tài hoa, cừ khôi |
avid | a | /ˈævɪd/ | khao khát, thèm thuồng |
continually | adv | /kənˈtɪnjuəli/ | liên tục, không ngớt |
discarded | a | /dɪsˈkɑːd/ | loại bỏ |
fascinating | a | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | hấp dẫn |
fish tank | n | /fɪʃ tæŋk/ | bể cá |
gigantic | a | /dʒaɪˈɡæntɪk/ | khổng lồ, kếch xù |
ignorantly | adv | /ˈɪɡnərəntli/ | ngu dốt |
indeed | adv | /ɪnˈdiːd/ | quả thực, quả vậy |
indulge in | /ɪnˈdʌldʒ ɪn/ | say mê, say sưa | |
modest | a | /ˈmɒdɪst/ | khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn |
occupied | a | /ˈɒkjupaɪd/ | chiếm, chiếm đóng; bận; |
tune | n | /tjuːn/ | giai điệu |
wonder | n | /ˈwʌndə(r)/ | kì quan |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 13