09/05/2018, 12:01
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 1: Friendship
Unit 1 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa acquaintance n /əˈkweɪntəns/ người quen apartment n /əˈpɑːtmənt/ căn hộ (khép kín) brighten up n làm rạng rỡ, làm bừng sáng constancy n ...
Unit 1
Từ | Phân loại | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
acquaintance | n | /əˈkweɪntəns/ | người quen |
apartment | n | /əˈpɑːtmənt/ | căn hộ (khép kín) |
brighten up | n | làm rạng rỡ, làm bừng sáng | |
constancy | n | /ˈkɒnstənsi/ | sự kiên định |
enthusiasm | n | /ɪnˈθjuːziæzəm/ | lòng nhiệt tình |
give-and-take | n | sự nhường nhịn | |
gossip | n | /ˈɡɒsɪp/ | chuyện tầm phào, tin đồn nhảm |
loyalty | n | /ˈlɔɪəlti/ | lòng trung thành |
quality | n | /ˈkwɒləti/ | chất, phẩm chất |
residential area | n | khu dân cư | |
rumour | n | /ˈruːmə(r)/ | tin đồn |
suspicion | n | /səˈspɪʃn/ | sự nghi ngờ, sự ngờ vực |
two-sided | a | hai mặt, hai phía | |
unselfishness | n | /ʌnˈselfɪʃnəs/ | tính không ích kỉ |
Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 1