Từ vựng Tiếng Anh 11 Bài 1: Friendship

Unit 1 Từ Phân loại Phát âm Nghĩa acquaintance n /əˈkweɪntəns/ người quen apartment n /əˈpɑːtmənt/ căn hộ (khép kín) brighten up n làm rạng rỡ, làm bừng sáng constancy n ...

Unit 1

Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
acquaintance n /əˈkweɪntəns/ người quen
apartment n /əˈpɑːtmənt/ căn hộ (khép kín)
brighten up n làm rạng rỡ, làm bừng sáng
constancy n /ˈkɒnstənsi/ sự kiên định
enthusiasm n /ɪnˈθjuːziæzəm/ lòng nhiệt tình
give-and-take n sự nhường nhịn
gossip n /ˈɡɒsɪp/ chuyện tầm phào, tin đồn nhảm
loyalty n /ˈlɔɪəlti/ lòng trung thành
quality n /ˈkwɒləti/ chất, phẩm chất
residential area n khu dân cư
rumour n /ˈruːmə(r)/ tin đồn
suspicion n /səˈspɪʃn/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực
two-sided a hai mặt, hai phía
unselfishness n /ʌnˈselfɪʃnəs/ tính không ích kỉ

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 1

0