08/02/2018, 14:36

My husband tiếng việt có nghĩa là gì?

Nhiều người thắc mắc Bài viết hôm nay sẽ giải đáp điều này. Bài viết liên quan: ? ? ? Trong tiếng anh: Danh từ: Chồng Ngoại động từ: Tiết kiệm, để dành Ví dụ: to husband one’s resources (khéo sử dụng các tài nguyên của mình) ...

Nhiều người thắc mắc Bài viết hôm nay sẽ giải đáp điều này.


Bài viết liên quan:

  • ?
  • ?
  • ?

Trong tiếng anh:

Danh từ: Chồng
Ngoại động từ: Tiết kiệm, để dành

Ví dụ:
to husband one’s resources (khéo sử dụng các tài nguyên của mình)

My husband tiếng việt có nghĩa là:

– Ông xã của tôi
– Lão già của tôi
– Con bò đực của tôi
– Của nợ của tôi

Tất cả đều có nghĩa là từ “chồng”

Ngoài ra còn nhiều từ khác:

– husband and wife (phu thê/ vợ chồng)
– husband of one’s aunt (dượng)
– husband of one’s (cháu rể)

Qua bài viết của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.


Từ khóa liên quan:

  • my husband dich la gi
  • house husband la gi
  • husband nghia la j
  • husband love la gi
  • ex husband nghia la gi
  • wife love husband nghia la gi
  • your husband la gi

Để lại bình luận

Để lại bình luận

0