02/08/2018, 22:47

Mã Bưu chính bưu điện Sơn La, Zip/Postal Code Sơn La 360000

Mã bưu chính bưu điện Sơn La là 360000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Sơn La của từng bưu cục địa phương với đầy đủ thông tin, địa chỉ liên lạc. Bạn cần mã này khi đăng ký các dịch vụ trên internet, hoặc gửi thư từ nước ngoài về Sơn La. Zip Code hay Postal Code Sơn La được Liên minh ...

Mã bưu chính bưu điện Sơn La là 360000, tra cứu danh sách mã Zip Code, Postal Code Sơn La của từng bưu cục địa phương với đầy đủ thông tin, địa chỉ liên lạc. Bạn cần mã này khi đăng ký các dịch vụ trên internet, hoặc gửi thư từ nước ngoài về Sơn La. Zip Code hay Postal Code Sơn La được Liên minh Bưu chính Quốc tế chấp nhận, dùng để xác định vị trí và thông tin của bưu điện, đơn vị hành chính cụ thể trên toàn cầu.

Mã bưu điện Sơn La

Mã bưu điện Sơn La



STT Mã BC Tên Bưu cục BC cấp Địa chỉ Điện thoại
1 360000 Sơn La 1 172 Đường Tô Hiệu, TP Sơn La 854726
2 361000 Cầu 308 3 Tổ 8 Quyết Thắng, Sơn La 852390
3 361010 Nà Cóong 3 Tổ 7, Phường Tô Hiệu, Sơn La 852463
4 361100 Chiềng Lề 3 Tổ 1 Chiềng Lề, Sơn La 852383
5 361110 Chiềng An 3 Phường Chiềng An, Sơn La 852455
6 361130 Quyết Thắng 3 Phường Quyết Thắng TP Sơn La 852454
7 361160 Bó Ẩn 3 Phường Quyết Tâm TP Sơn la 852165
8 361200 Chiềng Sinh 3 Phường Chiềng Sinh, Sơn La 874151
9 361210 Ân Sinh 3 TK 3 Phường Chiềng Sinh, Sơn La 852570
10 361497 ĐH Tây Bắc 3 Tổ 2 Quyết Thắng, Sơn La 751885
11 361500 Mai Sơn 2 Tiểu Khu 6 Thị Trấn Hát Lót, Mai Sơn 743627
12 361600 Cò Nòi 3 TK Cò Nòi Huyện Mai Sơn Sơn La 846101
13 361810 Nà Sản 3 TK Nà Sản, Mai Sơn 815448
14 362400 Yên Châu 2 Tiểu Khu 2 Thị Trấn Yên Châu 840150
15 362500 Phiêng Khoài 3 Xã Phiêng Khoài huyện Yên Châu Sơn La 842101
16 362800 Mộc Châu 2 Tiểu Khu 4 TT Mộc Châu 866981
17 362830 Thảo Nguyên 3 Tiểu Khu 40, Thị trấn Nông trường Mộc Châu, Huyện Mộc Châu 866073
18 362910 Chiềng Ve 3 Xã Chiềng Ve, Huyện Mộc Châu 768108
19 363600 Phù Yên 2 Khối 5 TT Phù Yên, Sơn La 863237
20 364020 Gia Phù 3 Xã Gia Phù huyện Phù Yên Sơn La 865100
21 364300 Bắc Yên 2 Tiểu Khu 1 TT Bắc Yên 860102
22 364700 Mường La 2 Tiểu Khu 2 Huyện Lỵ Mường La 831139
23 364712 Thủy Điện 3 Xã ít Ong huyện Mường La Sơn La 831335
24 365080 Mường Bú 3 Xã Mường Bú, Mường La 832103
25 365300 Quỳnh Nhai 2 Xóm 1 Mường Chiên Quỳnh Nhai 833180
26 365700 Thuận Châu 2 Tiểu Khu 14 TT Thuận Châu 848400
27 366800 Sông Mã 2 Tổ 8 TT Sông Mã 836110
28 367060 Chiềng Khương 3 Xã Chiềng Khương huyện Sông Mã Sơn La 839334
29 367700 Sốp Cộp 2 Bản Hua Mường Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp 878102

Bạn sẽ thắc mắc về tên gọi, thực ra Zip Code là dùng ở Việt Nam còn Postal Code là dùng chung toàn thế giới. Trong khi tại Việt Nam, chúng ta có thể gọi mã bưu chính, mã bưu điện hay mã thư tín đều được. Tùy từng nơi mà mã này là chữ cái kết hợp với số.

Hoặc như ở Việt Nam, chỉ toàn là chữ. Mã bưu chính Sơn La gồm 6 chữ số tuân thủ nguyên tắc:

  • 2 chữ số đầu tiên chỉ cấp tỉnh, thành phố ví dụ Sơn La là 36
  • 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…
  • Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.
  • Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng

Nếu dịch vụ yêu cầu mã Zip Code hoặc Postal Code đại diện cho cả tỉnh Sơn La thì bạn chỉ cần ghi 360000. Nhưng nếu gửi thư thì bạn cần ghi theo mã bưu điện gần nhà mình nhất. Hy vọng danh sách Mã Bưu chính bưu điện Sơn La, Zip/Postal Code Sơn La mà yeutrithuc.com sẽ cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho độc giả.


0