27/03/2018, 23:42

Mã Bưu chính bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu, Zipcode Postalcode Bà Rịa Vũng Tàu

Tra cứu Mã Bưu chính bưu điện Bà Rịa – Vũng Tàu, tìm mã Zipcode hay Postalcode các bưu cục tại tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu với mã 790000. Tuy nhiên, mỗi bưu cục trên địa bản tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu lại có những mã Zip Code khác nên bạn cần tra cứu chi tiết để biết thêm. Tại Việt Nam thì các bưu điện ...

Tra cứu Mã Bưu chính bưu điện Bà Rịa – Vũng Tàu, tìm mã Zipcode hay Postalcode các bưu cục tại tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu với mã 790000. Tuy nhiên, mỗi bưu cục trên địa bản tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu lại có những mã Zip Code khác nên bạn cần tra cứu chi tiết để biết thêm.

Mã Bưu chính bưu điện Zipcode Postalcode Bà Rịa Vũng Tàu 790000

Tại Việt Nam thì các bưu điện ít khi dùng tới mã bưu chính, bưu điện. Bạn chỉ việc điền địa chỉ là được. Nhưng với các đơn vị hành chính và bưu điện quốc tế, lúc gửi bưu phẩm hay thư từ thì họ yêu cầu điền Zipcode hay Postalcode vì trước hết, họ sẽ gửi về bưu cục ứng với mã đó, sau rồi nhân viên người Việt mới dựa vào địa chỉ ghi trên để phân phát tới từng nhà, từng cá nhân. Mã bưu chính bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu gồm 6 số với cấu trúc mã tuân theo tiêu chuẩn của Liên minh Bưu chính Thế giới:

– 2 chữ số đầu tiên 79 là mã của Bà Rịa Vũng Tàu

– 2 số tiếp theo là mã của quận , huyện, thị xã…

– Số thứ 5 là của phường, xã, thị trấn.

-Số thứ 6 là chỉ cụ thể đối tượng

Danh sách Mã Bưu chính bưu điện Bà Rịa Vũng Tàu


STT

Mã BC

Tên Bưu cục

BC cấp

Địa chỉ

Điện thoại

1

790000

Vũng Tàu

1

408 Lê Hồng Phong, TP Vũng Tàu

859966-112

2

791000

Bãi Sau

3

64 Võ Thị Sáu, P2, TP V.Tàu

3524833

3

791080

Bãi Trước

3

156 Hạ Long, P1, TP V.Tàu

3524844

4

791851

Cảng Cát lở

3

Cảng Cát Lở, P.Rạch Dừa TP Vũng Tàu

3627041

5

791870

Phước Thắng

3

1230 đường 30/4, P12, TP V.Tàu

3624700

6

792001

5 Tầng

Kiốt

02 Nguyễn Thái Học, P7, TP V.Tàu

3575800

7

792370

Bến Đình

3

295 Nguyễn An Ninh, P7, TP V.Tàu

3561700

8

792810

Chí Linh

3

100 Nguyễn Hữu Cảnh, P9, TP V.Tàu

3594600

9

793190

Long Sơn

3

Thôn 1, Xã Long Sơn, TP Vũng Tàu.

3844001

10

793210

Nguyễn Văn Trỗi

3

19A Nguyễn Văn Trỗi, P4, TP V.Tàu

3542500

11

793420

Bến Đá

3

480 Trần Phú, P5, TP V.Tàu

3551700

12

793540

Chợ Cũ

3

62 Trưng Trắc, P1, TP V.Tàu

3858544

13

793730

Thắng Nhất

3

382 đường 30/4, Phường Thắng Nhất, TP V.Tàu

3834545

14

794300

BĐH Côn Đảo

2

Số 48 Nguyễn Huệ Huyện Côn Đảo

3830204

15

794310

Bến Đầm

3

Cảng Bến Đầm, Côn Đảo

3831101

16

794400

BĐH Long Điền

2

268 Võ Thị Sáu, KP Long Tân, TT Long Điền

3862120

17

794470

Lò Vôi

3

Tổ 8, Lò Vôi, Long Điền

3671998

18

794490

Long Hải

3

Hải Sơn, Long Hải, Long Điền.

3868001

19

794510

Phước Tỉnh

3

Tổ 1, Phước Tân, Phước Tỉnh, Long Điền

3842102

20

794600

BĐH Đất Đỏ

2

Khu phố Thanh Long, Thị trấn Đất Đỏ, Huyện Đất Đỏ,

3866555

21

794650

Phước Hải

3

Xã Hải Trung, TT Phước Hải, Huyện Đất Đỏ.

3886001

22

794800

BĐH X.Mộc

2

QL55 TT Phước Bửu, Xuyên Mộc

3874095

23

794870

Hòa Hiệp

3

Xã Hòa Hiệp, Huyện Xuyên Mộc.

3877101

24

794910

Hòa Bình

3

Xã Hòa Bình, Huyện Xuyên Mộc.

3872101

25

794940

Bàu Lâm

3

Xã Bàu Lâm, Huyện Xuyên Mộc.

3879100

26

794970

Phước Thuận

3

Hồ Tràm Phước Thuận Huyện Xuyên Mộc

3781400

27

795000

Bưng Riềng

3

Ấp 3 Bưng Riềng Huyện Xuyên Mộc

3878100

28

795010

Bình Châu

3

Xã Bình Châu, Huyện Xuyên Mộc.

3871100

29

795100

BĐTX Bà Rịa

2

100 đường 27/4 P.Phước Hiệp, TX Bà Rịa

3824166

30

795120

Gò Cát

3

Phường Long Tân TX Bà Rịa

3736100

31

795121

Long Toàn

Kiốt

Đường CMT8 long toàn TX Bà Rịa

3737433

32

795170

Hoà Long

3

Ấp Nam Hoà long TX Bà Rịa

3825625

33

795210

Kim Hải

3

85 QL51 Kim Hải, Kim Dinh, TX Bà Rịa

3711464

34

795240

Chợ Bà Rịa

3

TT Thương Mại Chợ Bà Rịa TX Vũng Tàu

3829929

35

795300

BĐH Châu Đức

2

23 Lê Hồng Phong, TT Ngãi Giao, Châu Đức

3961522

36

795360

Sơn Bình

3

Sơn Lập, Sơn Bình, Huyện Châu Đức.

3887601

37

795400

Suối Nghệ

3

Đường số 1, Xã Suối Nghệ, Huyện Châu Đức.

3880199

38

795450

Kim Long

3

Tổ 16, Hưng Long, Xã Kim Long, Huyện Châu Đức.

3885678

39

795510

Láng Lớn

3

Sông xoài 3 Láng lớn Huyện Châu Đức

3889217

40

795600

BĐH Tân Thành

2

QL51 Nguyễn Tất Thành, TT Phú Mỹ, Tân Thành.

3876103

41

795620

Phú Mỹ

3

QL51, TT Phú Mỹ, Huyện Tân Thành.

3876366

42

795630

Mỹ Xuân

3

Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành.

3899900

43

795640

Mỹ Xuân A

3

KCN Mỹ Xuân A, Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành.

3899900

44

795660

Hắc Dịch

3

Xã Hắc Dịch, Huyện Tân Thành.

3897053

45

795740

Phước Hòa

3

Xã Phước Hòa, Huyện Tân Thành.

3936030

46

795750

Hội Bài

3

Xã Tân Hòa, Huyện Tân Thành

3890301

Trên đây là danh sách đầy đủ về mã Zipcode Postalcode Bà Rịa Vũng Tàu dùng để điền thông tin trên mạng cũng như gửi bưu phẩm, thư từ nước ngoài về. Nếu chỉ đơn vị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu thì bạn ghi 790000, nhưng gửi thư về địa phương thì tra cứu rõ mã 79xxxxx chính xác tới chữ số đơn vị để tránh thất lạc nhé.


0