10/05/2018, 22:33

Khối A gồm những ngành nào ở Đà Nẵng và điểm chuẩn

Nếu bạn đang ở Đà Nẵng hoặc các tỉnh gần Đà Nẵng và muốn đăng ký học các trường đại học tại đây thì rất có thể sẽ thắc mắc rằng khối A ở Đà Nẵng gồm những trường gì, nếu search từng trường sẽ khá lâu thì bạn có thể tham khảo danh sách các trường đại học dưới đây xét tuyển khối A. Nếu mức điểm ...

Nếu bạn đang ở Đà Nẵng hoặc các tỉnh gần Đà Nẵng và muốn đăng ký học các trường đại học tại đây thì rất có thể sẽ thắc mắc rằng khối A ở Đà Nẵng gồm những trường gì, nếu search từng trường sẽ khá lâu thì bạn có thể tham khảo danh sách các trường đại học dưới đây xét tuyển khối A. Nếu mức điểm khối A của bạn phù hợp với điểm chuẩn của trường thì có thể xem xét. Một số ngành điểm chuẩn đã đươc nhân hệ số

Tên Trường Ngành Khối xét tuyển Điểm chuẩn
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Chương trình đào tạo kỹ sư Việt-Pháp PFIEV A00; A01 40
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00; A01 23.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 23.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01 23.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 23
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07 22.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử và viễn thông A00; A01 22.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật cơ khí A00; A01 22.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ chế tạo máy A00; A01 22.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Anh) A00; A01 22.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ sinh học A00; B00; D07 22
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng A00; A01 21.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) A00; A01 21.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật nhiệt A00; A01 21.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ thông tin (Chất lượng cao ngoại ngữ Nhật) A00; A01; D28 21.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01 21.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao) A00; A01 21.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Quản lý công nghiệp A00; A01 21.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; A01 21.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01 20.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật hóa học A00; D07 20.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật dầu khí (Chất lượng cao) A00; D07 20.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật môi trường A00; D07 20.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kinh tế xây dựng A00; A01 20
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chất lượng cao) A00; A01 19.75
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Quản lý tài nguyên và môi trường A00; D07 19.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật công trình thủy A00; A01 19.5
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00; A01 19.25
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) A00; B00; D07 18
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật điện tử & viễn thông (Chất lượng cao) A00; A01 18
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng Kỹ thuật tàu thủy A00; A01 10.75
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D90 21.75
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Luật kinh tế A00; A01; D01; D96 21.25
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D90 21
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Kế toán A00; A01; D01; D90 20.75
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Marketing A00; A01; D01; D90 20.75
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Luật A00; A01; D01; D96 20.5
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Kinh tế A00; A01; D01; D90 20.5
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 20.25
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D90 20
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D90 20
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Kiểm toán A00; A01; D01; D90 19.75
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Thống kê A00; A01; D01; D90 19.5
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Quản lý nhà nước A00; A01; D01; D96 19.5
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D90 19.25
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D90 19
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 18.25
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Toán học A00; A01 22.5
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Hóa học A00; D07 20.75
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Vật lý A00; A01 20.75
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00; A01 19
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Sư phạm Tin học A00; A01 17.25
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01 16.5
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Địa lý tự nhiên A00; B02 16.25
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Hóa học A00; D07 16.25
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Toán ứng dụng A00; A01 16
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Khoa học môi trường A00; D07 16
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng Vật lý học A00; A01 16
Đại Học Đông Á Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D08 15
Đại Học Đông Á Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A16; B00 15
Đại Học Đông Á Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; A16; B00 15
Đại Học Đông Á Công nghệ thông tin A00; A01; A16; B00 15
Đại Học Đông Á Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15
Đại Học Đông Á Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 15
Đại Học Đông Á Kế toán A00; A01; A16; D01 15
Đại Học Đông Á Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D01 15
Đại Học Đông Á Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Dược học A00; A16; B00; B03 16.5
Đại Học Dân Lập Duy Tân Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A16; B00; C15 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Điều dưỡng A00; A16; B00; B03 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A16; C01; C02 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Công nghệ thực phẩm* A00; A16; B00; C01 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A16; B00; C02 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A16; C01; D01 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A16; C01; C02 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Kỹ thuật phần mềm A00; A16; C01; D01 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Luật kinh tế A00; C00; C15; D01 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Hệ thống thông tin quản lý A00; A16; C01; D01 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Kế toán A00; A16; C01; D01 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Tài chính – Ngân hàng A00; A16; C01; D01 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C15; D01 15
Đại Học Dân Lập Duy Tân Quản trị kinh doanh A00; A16; C01; D01 15
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 15
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật Cơ sở Hạ tầng) A00; A01; B00; D01 15
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu - Đường) A00; A01; B00; D01 15
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) A00; A01; B00; D01 15
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 15
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 15
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Kế toán A00; A01; B00; D01 15
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Tài chính – Ngân hàng A00; A01; B00; D01 15
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Đà Nẵng Quản trị kinh doanh (Cử nhân) A00; A01; D01; D90 11.25
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật máy tính (Kỹ sư) A00; A01; D01; D90 10.5
Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ thông tin (Kỹ sư) A00; A01; D01; D90 10.25
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A16; D01; D90 12.5
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00; A16; D01; D90 10.75
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Các chuyên ngành: Hệ thống cung cấp điện - Kỹ thuật điện tử) A00; A16; D01; D90 10.25
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy) A00; A16; D01; D90 10
Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A16; D01; D90 ----
Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng Dược học A00; B00 ----

Xem thêm:
0