Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 10: My favorite food

Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 10: STAYING HEALTHY C. My favorite food (trang 119-120-121-122 SBT Tiếng Anh 6) 1. (trang 119 SBT Tiếng Anh 6): Look at this picture. Write a list of the foods you like and a list of the foods you don't like ( Nhìn vào bức tranh. Viết danh sách các món ...

Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 10: STAYING HEALTHY

C. My favorite food (trang 119-120-121-122 SBT Tiếng Anh 6)

1. (trang 119 SBT Tiếng Anh 6): Look at this picture. Write a list of the foods you like and a list of the foods you don't like (Nhìn vào bức tranh. Viết danh sách các món ăn mà bạn thích và không thích ăn)

Foods I like: pork, chicken, cabbage, cauliflower, tomatoes, milk, breads,…

Foods I don't like: rice, fish, potatoes, carrots, onion, oranges, pineapple, peanuts, beans,…

2. (trang 119 SBT Tiếng Anh 6): Write the answer (Viết câu trả lời)

a) My mother likes fish, shrimps, vegetables and fruits.

b) My father likes onion, chicken and fish.

c) My brother likes beef, milk and cake.

Hướng dẫn dịch

a. Mẹ tôi thích cá, tôm, rau và hoa quả.

b. Bố tôi thích hành, gà và cá.

c. Anh tôi thích thịt bò, sữa và bánh ngọt.

3. (trang 119-120 SBT Tiếng Anh 6): Make questions (Viết câu hỏi)

a) Does he have any books?

b) Do you have any new friends?

c) What food does she have?

d) What drinks does she like?

e) Are there any flowers in the garden?

f) Do you like cold milk?

Hướng dẫn dịch

a) Anh ta có quyển sách nào không?

b) Bạn có bạn mới nào không?

c) Cô ấy muốn ăn gì?

d) Cô ấy thích đồ uống gì?

e) Có cây hoa nào trong vườn không?

f) Bạn có thích sữa lạnh không?

4. (trang 120 SBT Tiếng Anh 6): Fill in each blank with a suitable word from the box (Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp trong bảng)

a) some           b) tomatoes

c) fruit           d) have

e) any           f) drinks

g) orange           h) don't

Hướng dẫn dịch

Chuyến dã ngoại.

Trang, Mai, Hoa và Huy ở bãi biển.

Họ đang tận hưởng chuyến dã ngoại.

Trang: Cậu thích ăn đồ ăn gì?

Mai: Tớ muốn ăn gà và chút bánh mì.

Huy: Tớ muốn chút hoa quả: vài quả cam và vài quả chuối. Còn cậu thích ăn gì vậy Trang?

Trang: Tớ không muốn ăn gì cả. Nhưng tớ đang đói. Có ai mang nước không?

Mai: Tớ có ít nước lọc này.

Hoa: Tớ có ít trà.

Huy: Tớ mang một ít nước cam. Cậu có muốn uống không Trang?

Trang: Tớ không có nước. Nhưng tớ đang khát.

5. (trang 120 SBT Tiếng Anh 6): Write the questions and answers about the dialogue in exercise 4 (Viết câu hỏi và trả lời về đoạn hội thoại ở bài 4)

a)

Does Mai have some bread? - Yes, she does.

Does Huy have some apples? - No, he doesn't.

b)

What food does Hoa have? - She has some tomatoes and some lettuce.

What drinks does Mai have? - She has some water .

Hướng dẫn dịch

a)

Mai có một ít bánh mì không? - Vâng, cô ấy có.

Huy có một số trái táo không? - Không, anh ấy không.

b)

Thực phẩm nào Hoa có? - Cô ấy có một ít cà chua và một ít rau diếp.

Nước uống gì Mai có? - Cô ấy có chút nước.

6. (trang 121 SBT Tiếng Anh 6): Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)

a) thirsty

b) hamburger

c) favorite

d) mineral

Hướng dẫn dịch

a. Tôi khát nước.

b. Đồ ăn và đồ uống yêu thích của tôi là bánh ham-bơ-gơ và coca.

c. Em gái anh ấy thích nước cam. Đó là loại nước uống yêu thích của cô ấy.

d. Bố tôi thích nước khoáng.

7. (trang 121 SBT Tiếng Anh 6): Answer the questions (Trả lời các câu hỏi)

a) Yes, I do.

b) Yes, I do.

c) Yes, I do.

d) No, I don't.

e) Yes, I do.

8. (trang 122 SBT Tiếng Anh 6): Write about Nga's and Ba's likes and dislikes (Viết về những thứ mà Nga và Ba thích và không thích)

Nga likes bread, sweet potatoes, noodles.

She doesn't like milk and fish.

Ba likes rice, beans and onion.

He doesn't like corn, chicken and beef.

Hướng dẫn dịch

Nga thích bánh mì, khoai lang, mì.

Cô ấy không thích sữa và cá.

Ba thích gạo, đậu và hành.

Anh ấy không thích bắp ngô, thịt gà và thịt bò.

9. (trang 122 SBT Tiếng Anh 6): Answer the questions about you (Trả lời câu hỏi về bản thân bạn)

a) I like chicken and milk.

b) Yes, I do.

c) Yes, I do.

e) No, I don't.

f) I like cabbages.

g) I have bread and milk.

h) I eat rice, fishes, shrimps and vegetables for lunch.

i) I eat rice, cabbages, eggs and beef for dinner.

Các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 6 (SBT Tiếng Anh 6)

0