Đề kiểm tra tiếng Anh 6 học kì 2 (Đề 3)

Đề kiểm tra 3 Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả. Bài 1: Tìm từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại. ( 1 điểm ) 1. w a rm, bl a ck, g a rden, h a lf ........ 2. r e d, l e g, h ea d, ...

Đề kiểm tra 3

Sau khi làm xong bài tập ở mỗi bài, các em nhấp chuột vào Hiển thị đáp án để so sánh kết quả.

Bài 1: Tìm từ có phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại. (1 điểm)

1. warm, black, garden, half      ........
2. red, leg, head, bean           ........
3. yellow, egg, tea, bread        ........
4. fine, live, night, kite        ........
Hiển thị đáp án
1. black      2. bean      3. tea      4. live

Bài 2: Đặt câu hỏi cho từ gạch chân. (3 điểm)

1. Vinh is writing.
2. There's a book on the table.
3. Miss Lan is twenty–four.
4. Her eyes are brown.
5. Their pencils are in the dest.
6. He goes to work by car.
Hiển thị đáp án
1. What is Vinh doing?
2. How many books are there on the table?
3. How old is Miss Lan?
4. What color are her eyes?
5. Where are their pencils?
6. How does he go to work?

Bài 3: Viết giờ dưới dạng chữ. (1 điểm)

1.  12.25             3.  7.40
2.  6.50              4.  8.30
Hiển thị đáp án
1. twelve twenty–five / twenty–five past twelve
2. six fifty / ten to seven
3. seven forty / twenty  to eight
4. half past eight / eight thirty

Bài 4: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định và nghi vấn. (1 điểm)

1. We're from Canada.
2. My sister has long hair.
3. She often has some eggs for breakfast.
4. The children play badminton every afternoon.
Hiển thị đáp án
1. We aren't from Canada?
   Are you from Canada?
2. My sister doesn't have long hair?
   Does your sister have long hair
3. She doesn't often have any .... .
   Does she often have any .... ?
4. The children don't play badminton.
   Do the children play .... ?

Bài 5: Chia động từ. (2 điểm)

1. Don't .... electricity. (waste)
2. There .... three bedrooms in the house. (be)
3. He .... to school with my every day. (go)
4. .... Thu .... TV now? (watch)
5. What .... they .... about?  (talk)
6. I .... my aunt tomorrow. (visit)
7. What time .... Lan .... up every morning? (get)
8. How much rice .... your father .... ? (need)
Hiển thị đáp án
1. waste               2. are             3. goes
4. is Thu watching              5. are / talking
6. am going to visit   7. does/ get       8. does / need

Bài 6: Điền giới từ. (1 điểm)

1. I get up .... 8 o'clock .... the morning.
2. Nam often goes .... school .... his friend.
Hiển thị đáp án
1. at/in              2. to/with	

Các Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 6 học kì 2

0