24/05/2018, 15:42

Danh sách quốc ca

Afghanistan: Soroud-e-Melli Ai Cập: Bilady, Bilady, Bilady (Tổ quốc tôi, Tổ quốc tôi, Tổ quốc tôi) Angola: Angola Avante (Tiến lên, Angola) Anh: God Save the Queen (Chúa bảo vệ Nữ hoàng)[1] Áo: Land der Berge, ...

Afghanistan: Soroud-e-Melli

Ai Cập: Bilady, Bilady, Bilady (Tổ quốc tôi, Tổ quốc tôi, Tổ quốc tôi)

Angola: Angola Avante (Tiến lên, Angola)

Anh: God Save the Queen (Chúa bảo vệ Nữ hoàng)[1]

Áo: Land der Berge, Land am Strome (Đất của núi, đất trên sông)

Ả Rập Saudi: Aash Al Maleek (Quốc vương muôn năm)

Argentina: Himno Nacional Argentino (Quốc ca Argentina)

Armenia: Mer Hayrenik (Tổ quốc chúng ta)

Azerbaidjan: Azerbaijan Marsi (Hành khúc Azerbaijan)

Â

Ấn Độ: Jana Gana Mana (Ngài ngự trong tâm của dân)

B

Ba Lan: Mazurek Dabrowskiego

Bangladesh: Amar Sonar Bangla

Belarus: My Belarusy

Bỉ: The Brabançonne

Bồ Đào Nha: A Portuguesa (Bài hát của người Bồ Đào Nha)

Brasil: Hino Nacional Brasileiro (Quốc ca Brasil)

C

Campuchia: Nokoreach

Canada: O Canada

Chile: Himno Nacional de Chile (Quốc ca Chile)

Cuba: La Bayamesa

Cộng hòa miền Nam Việt Nam(cũ): Giải phóng miền Nam

Đ

Đan Mạch: Der er et Yndigt Land

Đông Timor: Pátria (Tổ quốc)

Đức: Das Lied der Deutschen (Bài hát của người Đức)

H

Hà Lan: Wilhelmus van Nassouwe (William của Nassau}

Hàn Quốc: Aegukka (Ái quốc ca)

Hoa Kỳ: The Star-Spangled Banner (Lá cờ lấp lánh sao)

Hy Lạp: Ymnos eis tin Eleftherian

I

Indonesia:Indonesia Raya (Indonesia vĩ đại)

Ireland: Amhrán na bhFiann (Bài hát của Chiến binh)

Israel: Hatikvah (Niềm ước vọng)

L

Lào: Pheng Xat Lao (Bài hát của dân Lào)

Liên bang Xô Viết: Gimn Sovetskogo Soyuza (Quốc ca Liên bang Xô Viết)

Liên minh châu Âu: Ode hoan ca

M

Malaysia: Negaraku (Tổ quốc tôi)

Mexico: Himno Nacional Mexicano

Mông Cổ: Bügd Nairamdakh Mongol

Myanma: Gba Majay Mymar (Chúng ta yêu Mayanma)

N

Na Uy: Ja, vi elsker dette landet (Vâng, chúng ta yêu đất nước này)

New Zealand: God Defend New Zealand (Chúa chở che New Zealand)

Nga: Gimn Rossiyskoy Federatsii (Quốc ca Liên bang Nga)

Nhật Bản: Kimi Ga Yo (tiếng Nhật: 君が代)

P

Pakistan:Pak sarzamin shad bad

Pháp: La Marseillaise (Bài hát của người Marseille)

Philippines: Lupang Hinirang

Q

Qatar: Al-Salam Al-Amiri

Québec: Gens du Pays

S

Scotland: Auld Lang Syne (Đã từ lâu nay)

Singapore: Majulah Singapura (Tiến lên, Singapore)

Séc: Kde domov můj (Quê tôi ở đâu)

Slovakia: Nad Tatrou sa blýska (Bão trên dãy Tatra)

Sri Lanka: Sri Lanka Matha

T

Tây Ban Nha: Marcha Real (Hành khúc hoàng gia)

Thái Lan: Phleng Chat (เพลงชาติ)

Thế vận hội: Bài ca Thế vận hội

Thổ Nhĩ Kỳ: Istiklâl Marsi (Độc lập hành khúc)

Thụy Sĩ: Thánh ca Thụy Sĩ

Triều Tiên: Ái Quốc Ca

Trung Quốc: Nghĩa dũng quân tiến hành khúc (义勇军进行曲)

U

Úc: Advance Australia Fair (Nước Úc tiến bước hùng cường)

Ukraina: Shche ne vmerla Ukraina (Ukraina bất diệt)

Uruguay: Orientales, la patria o la tumba

V

Vanuatu: Yumi, Yumi, Yumi

Tòa thánh Vatican: Inno e Marcia Pontificale (Giáo hoàng hành và ca khúc)

Đế quốc Việt Nam (cũ): Đăng đàn cung

Việt Nam: Tiến Quân Ca

Việt Nam Cộng hòa (cũ): Tiếng gọi Công dân

Y

Ý: Il Canto degli Italiani (Bài hát của người Ý)

0