Cách sử dụng a little/a few và litte/few trong tiếng Anh

Chương này chúng ta cùng tìm hiểu cách sử dụng của little/a little, few/a few trong tiếng Anh. A, Cách sử dụng a little/little và a few/few (tính từ) a little/little ( tính từ ) được sử dụng trước các danh từ không đếm được: a little salt/little salt a few/few ( tính từ ...

Chương này chúng ta cùng tìm hiểu cách sử dụng của little/a little, few/a few trong tiếng Anh.

A, Cách sử dụng a little/little và a few/few (tính từ)

a little/little (tính từ) được sử dụng trước các danh từ không đếm được:

 
a little salt/little salt

a few/few (tính từ) được sử dụng trước các danh từ số nhiều:

 
a few people/few people

Tất cả các từ trên cũng có thể được sử dụng để làm đại từ, hoặc sử dụng một mình hoặc sử dụng kết hợp với of:

 
Sugar? ~ A little, please. 
Only a few of these are any good.

B, Cách sử dụng a little, a few (tính từ và đại từ)

a little, chỉ một lượng nhỏ, hoặc khi mà người nói xem xét lượng của cái gì đó là một lượng nhỏ. a few, chỉ một số nhỏ, hoặc khi mà người nói xem xét số lượng của cái gì đó là một số lượng nhỏ.

Từ only có thể được đặt trước a little/a few để nhấn mạnh rằng lượng hoặc số lượng của cái gì đó là thực sự nhỏ theo ý kiến của người nói:

 
Only a few of our customers have accounts.

Nhưng khi sử dụng quite trước a few thì làm tăng số lượng một cách đáng kể:

 
I have quite a few books on art. (quite a lot of books)

C, Cách sử dụng little và few (tính từ và đại từ)

littlefew được sử dụng để chỉ sự khan hiếm, thiếu thốn và thường mang nghĩa phủ định.

 
There was little time for consultation

Sự sử dụng của littlefew chủ yếu giới hạn trong tiếng Anh viết. Trong hội thoại, littlefew thường được thay thế bởi hardly any. Trong trường hợp này, cấu trúc động từ ở dạng phủ định + much/many cũng có thể được sử dụng:

 
We saw little = We saw hardly anything/We didn't see much. 
Tourists come here but few stay overnight = Tourists come here but hardly any 
stay overnight.

littlefew có thể được sử dụng rộng rãi hơn khi đi kèm với so, very, too, extremely, comparatively, relatively, … Dạng so sánh hơn của fewfewer cũng có thể được sử dụng rộng rãi:

 
I'm unwilling to try a drug I know so little about. 
They have too many technicians, we have too few. 
There are fewer butterflies every year.

D, Cách sử dụng a little/little (trạng từ)

1. a little có thể được sử dụng:

rather có thể thay thế cho a little trong trường hợp (b) và cũng có thể được sử dụng trước các dạng so sánh dù rằng a little trong trường hợp này thường sử dụng hơn. Trong tiếng Anh thông tục, cụm từ a bit có thể thay thế cho a little trong tất cả các ví dụ trên.

2. little được sử dụng chủ yếu với bettermore:

 
His second suggestion was little (= not much) better than his first. 
He was little (= not much) more than a child when his father died

Trong tiếng Anh trang trọng, little có thể được đặt trước một số động từ cụ thể, ví dụ expect, know, suspect, think:

 
He little expected to find himself in prison. 
He little thought that one day ...

Bạn cũng nên chú ý các tính từ little-known little-used:

 
a little-known painter (một họa sỹ ít được biết đến)
a little-used footpath (một con đường đất ít được sử dụng)

Các loạt bài

0