54 tính từ dùng để miêu tả tính cách con người

TÍNH TỪ MIÊU TẢ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI Học tiếng anh thật thú vị cùng với Từ Phiên âm Nghĩa Ambitious /æm’biʃəs/ có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng Articulate /ɑ:’tikjulit/ có khả năng ăn nói lưu loát Bright /brait/ sáng dạ, thông ...

TÍNH TỪ MIÊU TẢ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

Học tiếng anh thật thú vị cùng với 

Từ Phiên âm Nghĩa
Ambitious /æm’biʃəs/ có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng
Articulate /ɑ:’tikjulit/ có khả năng ăn nói lưu loát
Bright /brait/ sáng dạ, thông minh, nhanh trí
Decisive /di’saisiv/ kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
Genuine  /’ʤenjuin/ thành thật
Loyal /’lɔiəl/ trung thành, trung kiên
Humble Modest /’hʌmbl/ /’mɔdist/ khiêm tốn
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy
Careless /’kɛəlis/ cẩu thả
Competitive /kəmˈpetɪtɪv/ thích cạnh tranh, ganh đua
Hard-working /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ
Practical /’præktikəl/ thực dụng, thiết thực
Sensible /ˈsensɪbl/ khôn ngoan, có óc phán đoán
Arrogant /’ærəgənt/ kiêu căng, ngạo mạn
Focus /’foukəs/ tập trung
Neglect /nɪˈglɛkt/ xao nhãng
Resourceful /ri’sɔ:sful/ tháo vát, có tài xoay sở
Lazy /’leizi/ lười biếng
Meticulous /mi’tikjuləs/ tỉ mỉ, kỹ càng
Obedient /ə’bi:djənt/ biết nghe lời, ngoan ngoãn
Patient /’peiʃənt/ kiên nhẫn, nhẫn nại
Punctual /’pʌɳktjuəl/ đúng giờ
Easygoing /’i:zi,gouiɳ/ thích thoải mái, vô tư, ung dung
Prudent /prudent/ thận trọng, cẩn thận.
Diligent /’dilidʤənt/ siêng năng, chuyên cần, cần cù
Stubborn /’stʌbən/ bướng bỉnh, ngoan cố
Eager /’i:gə/ háo hức, hăm hở
Ruthless /’ru:θlis/ tàn nhẫn, nhẫn tâm
Versatile /’və:sətail/ uyên bác

Tên tôi là: *

Liên lạc với tôi qua số điện thoại: *

Hoặc email (nếu không thể liên lạc với tôi qua số điện thoại trên): *

Tôi chọn khóa học:* ---Khóa tiếng Anh căn bảnKhóa Pre-TOEICKhóa TOEIC 550+Khóa TOEIC 700+Khóa V.I.P (1 kèm 1)

Tình thành nơi tôi sinh sống *
Hãy cho tôi biết cơ sở nào gần nơi tôi sinh sống nhất

0