Xét tuyển NVBS đợt 1 vào Đại học Sư Phạm - ĐH Huế 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC HUẾ THÔNG BÁO CHỈ TIÊU TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY BỔ SUNG ĐỢT 1 - NĂM 2016 STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn tuyển sinh Chỉ ...
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC HUẾ |
||||
THÔNG BÁO CHỈ TIÊU TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY BỔ SUNG ĐỢT 1 - NĂM 2016 |
||||
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn tuyển sinh |
Chỉ tiêu TS bổ sung |
1 |
D140202 |
Giáo dục Tiểu học |
C00 (Gốc); D01 (0) |
15 |
2 |
D140205 |
Giáo dục chính trị |
C00 (Gốc) |
20 |
3 |
D140205M |
Giáo dục chính trị |
D14 (Gốc) |
4 |
4 |
D140209 |
Sư phạm Toán học |
A00 (Gốc); A01 (0) |
47 |
5 |
D140210 |
Sư phạm Tin học |
A00 (Gốc); A01 (0) |
89 |
6 |
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
A00 (Gốc); A01 (0) |
53 |
7 |
D140212 |
Sư phạm Hóa học |
A00 (Gốc); B00 (0) |
48 |
8 |
D140213 |
Sư phạm Sinh học |
B00 (Gốc) |
60 |
9 |
D140213M |
Sư phạm Sinh học |
D08 (Gốc) |
17 |
10 |
D140214 |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
A00 (Gốc) |
20 |
11 |
D140214M |
Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp |
A01 (Gốc) |
5 |
12 |
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C00 (Gốc) |
65 |
13 |
D140217M |
Sư phạm Ngữ văn |
D14 (Gốc) |
17 |
14 |
D140218 |
Sư phạm Lịch sử |
C00 (Gốc) |
85 |
15 |
D140218M |
Sư phạm Lịch sử |
D14 (Gốc) |
22 |
16 |
D140219 |
Sư phạm Địa lý |
B00 (Gốc); C00 (0) |
80 |
17 |
T140211 |
Vật lý (*) |
A00 (Gốc); A01 (0) |
20 |
Ghi chú: (*) Ngành Vậy lý đào tạo theo chương trình tiên tiến của Đại học Virginia Hoa Kỳ. Đào tạo bằng Tiếng Anh |
Theo ĐH Sư Phạm - Đại học Huế