Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 11 mới

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 11 mới Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 10 ...

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 Tiếng Anh 11 mới

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 10

UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY

Lối sống lành mạnh và tuổi thọ


1. be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho

2. boost /buːst/ (v):  đẩy mạnh, nâng lên

3. dietary /ˈdaɪətəri/(adj):    thuộc về chế độ ăn uống

4. immune system/ɪˈmjuːn sɪstəm/ (n) : hệ miễn dịch

15. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n): tuổi thọ

16. meditation /ˌmedɪˈteɪʃn/ (n):thiền định

17. natural remedy/ˌnætʃrəlˈremədi/ (n.p): phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên

18. nutrition /njuˈtrɪʃn/(n):  sự dinh dưỡng

+ nutritious /njuˈtrɪʃəs/ (a): bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng

19. prescription medicine /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ (n): thuốc do bác sĩ kê đơn

20. stress-free /stres - friː/(adj):không bị căng thẳng

21. workout /ˈwɜːkaʊt/(n):  luyện tập thể lực

soanbailop6.com

0