Vocabulary for Ielts: Chủ đề ''Time'' - Thời gian
Một số từ vựng về thời gian cho các bạn và cách phân biệt những từ cùng nghĩa 1. During và Throughout During và throughout đều có nghĩa là “trong suốt /trong khoảng (thời gian)”. During + N chỉ một việc xảy ra tại một thời điểm xác định trong một khoảng thời ...
1. During và Throughout
During và throughout đều có nghĩa là “trong suốt /trong khoảng (thời gian)”.
During + N chỉ một việc xảy ra tại một thời điểm xác định trong một khoảng thời gian.
Throughout + N chỉ một sự việc kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian.
Ex:
- It rained during the day.
- It rained throughout the day.
2. Age và Era
Age- Thời kỳ, thời đại. Age chỉ một khoảng thời gian (giai đoạn) cụ thể trong lịch sử.
Era- Thời đại, kỷ nguyên. Era diễn tả một khoảng thời gian (giai đoạn) mang tính chất hay điểm đặc biệt nào đó.
Ex
- We are living in the nuclear age – Chúng ta đang sống trong thời đại/ thời kì hạt nhân
- When Mandela was released, it was the beginning of a new era – Sự kiện Mandela được phóng thích cũng là sự khởi đầu của một kỉ nguyên mới.
3. Interval, Gap và Break
Interval có nghĩa là khoảng thời gian/ khoảng cách giữa hai sự việc hoặc hai phần của một trò chơi hay một chương trình ,…
Gap chỉ khoảng thời gian gián đoạn trong một câu chuyện hay một việc gì đó.
Break nói về một khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn trong thời gian làm việc, học tập,…
Ex:
- Buses run at regular intervals . There is a 15 minute interval – Một cách đều đặn, cứ mỗi 15 phút lại có một chuyến xe buýt khởi hành .
- We met again after a ten-year gap – Sau mười năm xa cách thì chúng tôi cũng đã gặp lại nhau.
- I get a coffee break and lunch break at work – Tôi nghỉ một chút để thưởng thức bữa trưa và cà phê.
4. Spell, Stage và Phrase
Spell là khoảng thời gian ngắn hoặc một giai đoạn ngắn của một hoạt động cụ thể.
Stage chỉ một phần của một hoạt động cụ thể.
Phase nói đến một giai đoạn khó khăn mà một người hoặc một thứ gì đó phải trải qua.
Ex:
- I did a spell of work there – Tôi làm ở đó được một thời gian ngắn.
- I stopped for water at one stage – Tôi dừng lại một chặng để uống nước.
- It’s just a phase that most teenagers go through – Đây chỉ là thời kì mà hầu hết các bạn trẻ phải trải qua mà thôi.
5. Pass, Elapse và Go by
Cả ba từ này được dùng để diễn tả một tiến trình thời gian.
Pass và go by được dùng phổ biến và informal hơn elapse, chúng thường đi cùng với một trạng từ, cho biết thời gian diễn biến như thế nào.
Ex:
- Two years passed/ went by/ elapse before I saw her again- 2 năm đã trôi qua trước khi tôi gặp lại cô ấy.
- Time passed/ went by slowly – Thời gian trôi đi thật chậm.
6. Soon và Shortly
Hai từ này gần như đồng nghĩa với nhau nhưng chúng vẫn có sự khác biệt về cách dùng
Ex:
- He soon realized it was a mistake – Anh ta đã sớm nhận ra đó là một sai lầm.
- I’ll be with you soon/ shortly – Tôi sẽ đến chỗ cậu sớm thôi.
- He left shortly before midnight – Hắn nhanh chóng rời đi trước nửa đêm.
Ở ví dụ đầu tiên, soon mang nghĩa một cách nhanh chóng ; ở ví dụ 2 soon và shortly được hiểu là “trong một khoảng thời gian ngắn kể từ lúc này”; ví dụ 3 3 lại đề cập đến một khoảng thời gian ngắn trước ai đó hoặc trước một thời điểm nào đó.