Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 3 Tiếng Anh 12, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 Unit 3...
Unit 3: Ways Of Socialising – Các cách thức giao tiếp xã hội – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 3 Tiếng Anh 12. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 12 Unit 3 UNIT 3. WAYS OF SOCIALISING [NHỮNG CÁCH GIAO TIẾP TRONG XÃ HỘI] – apologize /ə’pɔlədʒaiz/ (v): xin lỗi – approach ...
UNIT 3. WAYS OF SOCIALISING
[NHỮNG CÁCH GIAO TIẾP TRONG XÃ HỘI]
– apologize /ə’pɔlədʒaiz/ (v): xin lỗi
– approach /ə’prout∫/ (v): tiếp cận
– argument ‘ɑ:gjumənt/ (n): sự tranh luận /
– compliment /’kɔmplimənt/ (n): lời khen
– decent /’di:snt/ (a): lịch sự
– kidding /kɪdɪŋ/(n): đùa
– marvellous /’mɑ:vələs/ (a): tuyệt diệu
– attention /ə’ten∫n/ (n): sự chú ý
– verbal /’və:bl/ (n): bằng lời nói
– non-verbal: không bằng văn bản hay lời nói/ phi ngôn ngữ
– probably /’prɔbəbli/ (adv): hầu như chắc chắn
– wave/weɪv/(n): sự vẫy (tay)
– raise /reiz/ (v): giơ lên
– signal /’signəl/(a): nổi bật;(n): dấu hiệu
– obvious /’ɒbviəs/ (a): hiển nhiên
– appropriate /ə’proupriət/(a): thích hợp
– choice /t∫ɔis/ (n): sự lựa chọn
– nod /nɒd/ (v): cúi đầu/ gật đầu
⟹ nod off (v): ngủ
– slightly /’slaitli/ (adv): nhỏ,mỏng manh
– assistance /ə’sistəns/ (n): sự giúp đỡ
– impolite /,impə’lait/ (a): bất lịch sự
– social /’sou∫l/ (a): thuộc xă hội
– informality /,infɔ:’mỉliti/ (n):điều thân mật
– allow /ə’lau/ (v): cho phép ai
– point /pɔint/ (v): chỉ trỏ
– rude (a): vô lễ /ru:d/
– acceptable /ək’septəbl/ (a): có thể chấp nhận được
– simply /’simpli/ (adv): giản dị
– style /staɪl/(n): phong cách
– handle /ˈhændl/ (v): đối xử / xử lý
– reasonable /’ri:znəbl/ (a): hợp lý
– separate /’seprət/ (a): riêng biệt
– regulation /,regju’lei∫n/ (n): điều lệ
– posture /’pɔst∫ə(r)/ (n): tư thế
– relax /rɪˈlæks/(v): buông lỏng / thư giãn
– shy /∫ai/ (a): e thẹn
– lack /læk/(n):sự thiếu
– movement /’mu:vmənt/ (n): sự cử động
– tap /tæp/ (v): gõ
– express /iks’pres/ (v): biểu lộ
– slump /slʌmp/ (v): sụp xuống
– carpet /’kɑ:pit/ (n): tấm thảm
– rare /reə/ (a): hiếm thấy
– lecturer /’lekt∫ərə/ (n): người diễn thuyết
– response /ri’spɔns/ (n): câu trả lời
– attentive /ə’tentiv/ (a): ân cần
– dimension /di’men∫n/ (n): kích thước
– reliance cậy /ri’laiəns/ (n): sự tin
– entwine /in’twain/(v): ô m
– signify /’signifai/ (v): có nghĩa là
– estimate /’estimit – ‘estimeit/(v):đánh giá
– stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/(a): kích thích
– distinct /dɪˈstɪŋkt/(a): khác biệt; dễ nhận
– masked /mɑ:skt/ (a): che đậy; che mặt
– avenue /ˈævənjuː/ (n): đại lộ
– visual /’vi∫uəl/ (a): (thuộc) thị giác
– orientation/,ɔ:rien’tei∫n/ (n):sự định hướng
– positive /’pɔzətiv/ (a): rõ ràng; tích cực
– contradict /,kɔntrə’dikt/ (v):mâu thuẫn;phủ nhận
– disordered /dis’ɔ:dəd/(a): lộn xộn
– dominate /’dɔmineit/ (v): chi phối;kiềm chế
– stomach /’stʌmək/ (n): dạ dày;bụng dạ
– desire /di’zaiə/ (n): khát khao;dục vọng
– status /’steitəs/ (n): địa vị; thân phận
– spatial /’spei∫l/(a): (thuộc) không gian
– commonly /’kɔmənli/ (adv):thường thường;tầmthường
– imitate /’imiteit/ (v): noi gương;bắt chước
– verbalize /’və:bəlaiz/ (v): diễn đạt thành lời
– adept /ˈædept/(n): người tinh thông;(a): tinh thông
– customary /ˈkʌstəməri/ (a):theo phong tục thông thường
– respectful /ri’spektfl/ (a): lễ phép;kính cẩn
– applaud /ə’plɔ:d/ (v): vỗ tay;ca ngợi
⟹ applauder (n): người hay khen
– prolonged /prəˈlɒŋd/ (a): kéo dài
– affection /ə’fek∫n/ (n): yêu mến
– encounter /in’kauntə/ (v): chạm trán
– emphasis /’emfəsis/ (n): sự nhấn mạnh
– dramatic /drəˈmætɪk/ (a): gây xúc động
– quizzical /’kwizikl/ (a): thách đố
– ambiguous /æmˈbɪɡjuəs/(a):lưỡng nghĩa;mơ hồ
– mutual /’mju:tjuəl/(a): của nhau; lẫn nhau
– explicit /iks’plisit/ (a): rơ ràng,dứt khoát
– assure /ə’∫uə, ə’∫ɔ:/ (v): cam đoan
– underlying /ˌʌndəˈlaɪɪŋ/ (a): nằm dưới
– bias /’baiəs/ (n): dốc
– seemingly /ˈsiːmɪŋli/(adv): có vẻ
– subway /’sʌbwei/ (n): đường ngầm
– pushing /pʊʃɪŋ/(n): dám làm