Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 11 Tiếng Anh 10, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 10 unit 11...

Unit 11 : National parks – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 11 Tiếng Anh 10. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 10 unit 11 UNIT 11: NATIONAL PARKS Công viên quốc gia 1. national [‘næ∫nəl] park (n): công viên quốc gia 2. locate (v) [lou’keit]: xác định, ...

Unit 11 : National parks – Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 11 Tiếng Anh 10. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh lớp 10 unit 11

UNIT 11: NATIONAL PARKS

Công viên quốc gia

1. national [‘næ∫nəl] park (n): công viên quốc gia

2. locate (v) [lou’keit]: xác định, nằm ở

3. establish (v) [is’tæbli∫]: lập, thành lập

4. rainforest (n) [rein,’fɔrist]: rừng mưa nhiệt đới

5. butterfly (n) [‘bʌtəflai]: con bướm

6. cave (n) [keiv]: hang động

7. hike (v) [haik]: đi bộ đường dài

8. dependent upon (a)[di’pendənt, ə’pɔn]: phụ thuộc vào

9. survival (n) [sə’vaivl]: sự sống sót, tồn tại

10. release (v) [ri’li:s]: phóng thích, thả

11. orphan (v) [‘ɔ:fən]: ( làm cho ) mồ côi

12. orphanage (n) [‘ɔ:fənidʒ]: trại mồ côi

13. abandon (v) [ə’bændən]: bỏ rơi, từ bỏ

14. take care [keə] of (v): chăm sóc

15. sub-tropical (a) [sʌb, ‘trɔpikl]: bán nhiệt đới

16. recognise (v) [‘rekəgnaiz]: nhận ra

17. habit (n) [‘hæbit]: thói quen

18. temperate (a) [‘tempərət]: ôn hòa

19. toxic (a) [‘tɔksik]: độc

20. chemical (n) [‘kemikl]: chất hóa học

21. contamination (n) [kən,tæmi’nei∫n]: sự ô nhiễm

22. organization (n) [,ɔ:gənai’zei∫n]: sự tổ chức

23. intend (v) [in’tend]: dự định

24. exist (v) [ig’zist]: tồn tại

25. pollute (v) [pə’lu:t]: làm ô nhiễm

26. suitable (a) [‘su:təbl] (for sb/ sth): thích hợp

27. affect (v) [ə’fekt]: ảnh hưởng đến

28. disaster (n) [di’zɑ:stə]: tai họa, thảm họa

29. unfortunately (adv) [ʌn’fɔ:t∫ənitli]: không may

30. turn out (v) [tə:n, aut]: thành ra, hóa ra

31. combine (v) kɔm’bain]: kết hợp

32. get a fine (exp.): bị phạt tiền

33. raincoat (n) [‘reinkout]: áo mưa

34. accept (v) [ək’sept]: chấp nhận

35. refuse (v) [ri’fju:z]: từ chối 

36. invitation (n) [,invi’tei∫n]: lời mời

0